Bản dịch của từ Parceling trong tiếng Việt
Parceling

Parceling (Verb)
Để chia thành các phần.
To divide into parts.
Parceling out responsibilities among team members boosts efficiency.
Chia nhỏ trách nhiệm cho các thành viên nhóm tăng hiệu suất.
Avoid parceling work unevenly to prevent resentment within the group.
Tránh chia công việc không đều để ngăn chặn sự bất mãn trong nhóm.
Are you parceling tasks fairly among all the participants in the project?
Bạn có chia công việc công bằng cho tất cả các thành viên tham gia dự án không?
Dạng động từ của Parceling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parcel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parceled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parceled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parcels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parceling |
Họ từ
Từ "parceling" là danh từ chỉ hành động chia nhỏ hoặc đóng gói một cái gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn, thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và logistics. Trong tiếng Anh, "parceling" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "parcelling" được sử dụng nhiều hơn ở Anh. Mặc dù cả hai từ đều mang nghĩa tương tự, "parcelling" đôi khi mang tính chất trang trọng hơn. Về âm vị, sự khác biệt chủ yếu ở âm cuối, nơi "parceling" có âm "l" trong khi "parcelling" có âm "ll".
Từ "parceling" xuất phát từ gốc Latin "particula", có nghĩa là "một phần nhỏ" hoặc "mảnh". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ động từ "parcel" có nghĩa là "chia nhỏ" hoặc "gói lại". Khái niệm này đã dần dần chuyển sang nghĩa "chia thành nhiều phần", đặc biệt trong ngữ cảnh phân chia đất đai hoặc tài sản. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự quan tâm đến việc quản lý và phân bổ tài nguyên.
Từ "parceling" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, và sự xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường hiếm. Trong ngữ cảnh chung, "parceling" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến logistics, giao hàng và quản lý kho bãi, chỉ hành động phân chia hoặc đóng gói hàng hóa thành các đơn vị nhỏ hơn nhằm thuận tiện cho việc vận chuyển và xử lý. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể không được sử dụng thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp