Bản dịch của từ Parceling trong tiếng Việt

Parceling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parceling (Verb)

pˈɑɹsəlɪŋ
pˈɑɹslɪŋ
01

Để chia thành các phần.

To divide into parts.

Ví dụ

Parceling out responsibilities among team members boosts efficiency.

Chia nhỏ trách nhiệm cho các thành viên nhóm tăng hiệu suất.

Avoid parceling work unevenly to prevent resentment within the group.

Tránh chia công việc không đều để ngăn chặn sự bất mãn trong nhóm.

Are you parceling tasks fairly among all the participants in the project?

Bạn có chia công việc công bằng cho tất cả các thành viên tham gia dự án không?

Dạng động từ của Parceling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parcel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parceled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parceled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parcels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parceling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parceling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parceling

Không có idiom phù hợp