Bản dịch của từ Parched trong tiếng Việt

Parched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parched (Adjective)

pɑrtʃt
pɑrtʃt
01

Sấy khô bằng nhiệt.

Dried out with heat.

Ví dụ

The parched land needed rain desperately.

Đất khô cằn cần mưa gấp

The plants wilted in the parched soil.

Cây cỏ héo úa trên đất khô cằn

Is the farmer worried about his parched crops?

Người nông dân có lo lắng về cây trồng khô cằn không?

Dạng tính từ của Parched (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Parched

Bị khô

More parched

Khô hơn

Most parched

Khô nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parched

Không có idiom phù hợp