Bản dịch của từ Parched trong tiếng Việt
Parched

Parched (Adjective)
Sấy khô bằng nhiệt.
Dried out with heat.
The parched land needed rain desperately.
Đất khô cằn cần mưa gấp
The plants wilted in the parched soil.
Cây cỏ héo úa trên đất khô cằn
Is the farmer worried about his parched crops?
Người nông dân có lo lắng về cây trồng khô cằn không?
Dạng tính từ của Parched (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Parched Bị khô | More parched Khô hơn | Most parched Khô nhất |
Họ từ
Từ "parched" được sử dụng để mô tả trạng thái khô cạn, thường ám chỉ điều kiện không khí hoặc đất đai thiếu ẩm ướt, dẫn đến cảm giác khô rát. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "parched" có thể mô tả cảm giác khát nước hoặc sự khô hạn của môi trường, cho thấy sự cấp thiết của nguồn nước.
Từ "parched" có nguồn gốc từ động từ Latinh "paricare", có nghĩa là "khô hạn". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 với nghĩa là "khô, thiếu nước". Sự biến đổi nghĩa của "parched" phản ánh trạng thái cực hạn của sự khô cằn, thường được dùng để miêu tả điều kiện thời tiết hoặc sự khô ráo của đất đai. Trong văn hóa hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác khát, nhấn mạnh sự thiếu nước nghiêm trọng.
Từ "parched" xuất hiện tương đối ít trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề khí hậu và môi trường. Đối với phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả tình trạng khô hạn hoặc ảnh hưởng của thời tiết đến nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "parched" thường được sử dụng để chỉ một cảm giác khát nước hoặc tình trạng đất đai bị khô cằn do thiếu nước, đặc biệt trong các văn bản về địa lý và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp