Bản dịch của từ Parenthood trong tiếng Việt
Parenthood

Parenthood (Noun)
Tình trạng làm cha mẹ và các trách nhiệm liên quan.
The state of being a parent and the responsibilities involved.
Parenthood brings joy and challenges.
Việc làm cha mẹ mang lại niềm vui và thách thức.
Not everyone is ready for the responsibilities of parenthood.
Không phải ai cũng sẵn sàng cho trách nhiệm của việc làm cha mẹ.
Is parenthood a common topic in IELTS speaking exams?
Việc làm cha mẹ có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?
Kết hợp từ của Parenthood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Responsible parenthood Vai trò cha mẹ có trách nhiệm | Responsible parenthood is crucial for a stable society. Việc làm cha mẹ có trách nhiệm là quan trọng cho một xã hội ổn định. |
Lone parenthood Đơn phụ huynh | Lone parenthood can be challenging but rewarding in many ways. Việc nuôi con một mình có thể khó khăn nhưng đáng giá trong nhiều cách. |
Single parenthood Đơn phụ huynh | Single parenthood can be challenging for many families. Việc nuôi con một mình có thể thách thức đối với nhiều gia đình. |
Họ từ
Từ "parenthood" chỉ giai đoạn và trạng thái làm cha mẹ, mang trong mình trách nhiệm nuôi dưỡng và giáo dục con cái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự /ˈpɛr.ən.hʊd/ và nghĩa sử dụng cũng tương đồng. Tuy nhiên, "parenthood" có thể được sử dụng với ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "parenthood" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "parent" nghĩa là "cha mẹ", kết hợp với hậu tố "hood" có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Sự kết hợp này chỉ đến trạng thái và trách nhiệm của việc làm cha mẹ. Từ "parent" xuất phát từ "parere", nghĩa là "sinh ra". Từ "parenthood" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh mối quan hệ và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại.
Từ "parenthood" được sử dụng với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình và trách nhiệm nuôi dưỡng. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, tâm lý gia đình và chính sách xã hội. Từ "parenthood" diễn tả trạng thái làm cha mẹ, nhấn mạnh sự gắn bó, trách nhiệm và những thách thức trong việc nuôi dạy trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

