Bản dịch của từ Parish priest trong tiếng Việt
Parish priest

Parish priest (Noun)
Linh mục phụ trách một giáo xứ.
The priest in charge of a parish.
Father John is the parish priest in our local community.
Cha John là linh mục phụ trách giáo xứ trong cộng đồng của chúng tôi.
The parish priest does not support the new social policy.
Linh mục phụ trách giáo xứ không hỗ trợ chính sách xã hội mới.
Is the parish priest involved in local charity events?
Linh mục phụ trách giáo xứ có tham gia vào các sự kiện từ thiện địa phương không?
Từ "parish priest" đề cập đến linh mục phụ trách một giáo xứ trong Kitô giáo, thường đảm nhận vai trò lãnh đạo tinh thần và quản lý các hoạt động tôn giáo của cộng đồng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "parish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parochia", có nghĩa là "khu vực" hay "giáo xứ". "Parochia" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "paroikia", có nghĩa tương tự. Nói chung, từ này chỉ một cộng đồng tôn giáo nhỏ, được quản lý bởi một linh mục. Trong ngữ cảnh hiện đại, "parish priest" chỉ vị linh mục phụ trách một giáo xứ, đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh và xã hội của cộng đồng.
Thuật ngữ "parish priest" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong các hội thánh hoặc cộng đồng tôn giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Writing khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc văn hóa liên quan đến tôn giáo. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, chủ yếu thấy trong ngữ cảnh cụ thể về cộng đồng tôn giáo. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa và lịch sử, nhấn mạnh vai trò của linh mục trong các giáo xứ.