Bản dịch của từ Parking space trong tiếng Việt

Parking space

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parking space (Noun)

ˈpɑr.kɪŋˈspeɪs
ˈpɑr.kɪŋˈspeɪs
01

Một khu vực hoặc không gian được sử dụng để đỗ xe.

An area or space used for parking vehicles.

Ví dụ

The new mall has plenty of parking space for visitors.

Trung tâm thương mại mới có nhiều chỗ đậu xe cho khách.

There isn't enough parking space at the community center.

Không đủ chỗ đậu xe tại trung tâm cộng đồng.

Is there a parking space available near the library?

Có chỗ đậu xe nào gần thư viện không?

Parking space (Phrase)

ˈpɑr.kɪŋˈspeɪs
ˈpɑr.kɪŋˈspeɪs
01

Một không gian dành riêng cho xe đậu xe.

A space designated for parking vehicles.

Ví dụ

There is a parking space available near the community center.

Có một chỗ đỗ xe gần trung tâm cộng đồng.

There isn't enough parking space for all the residents' cars.

Không có đủ chỗ đỗ xe cho tất cả xe của cư dân.

Is there a parking space for visitors at the social event?

Có chỗ đỗ xe cho khách tham quan sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parking space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] However, the and storage will be removed, making way for 3-bedroom and 4-bedroom houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Parking space

Không có idiom phù hợp