Bản dịch của từ Parking space trong tiếng Việt
Parking space

Parking space (Noun)
Một khu vực hoặc không gian được sử dụng để đỗ xe.
An area or space used for parking vehicles.
The new mall has plenty of parking space for visitors.
Trung tâm thương mại mới có nhiều chỗ đậu xe cho khách.
There isn't enough parking space at the community center.
Không đủ chỗ đậu xe tại trung tâm cộng đồng.
Is there a parking space available near the library?
Có chỗ đậu xe nào gần thư viện không?
Parking space (Phrase)
Một không gian dành riêng cho xe đậu xe.
A space designated for parking vehicles.
There is a parking space available near the community center.
Có một chỗ đỗ xe gần trung tâm cộng đồng.
There isn't enough parking space for all the residents' cars.
Không có đủ chỗ đỗ xe cho tất cả xe của cư dân.
Is there a parking space for visitors at the social event?
Có chỗ đỗ xe cho khách tham quan sự kiện xã hội không?
Khái niệm "parking space" đề cập đến khu vực dành riêng cho việc đỗ xe, thường được phân định bằng bề mặt đường hoặc trong các bãi đỗ xe. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, trong đó "car park" có thể được sử dụng thay thế cho "parking lot". Cả hai thuật ngữ đều chỉ đến khu vực có thể đỗ xe, nhưng cách sử dụng và văn cảnh có thể khác nhau tùy vào vị trí địa lý.
Thuật ngữ "parking space" được hình thành từ hai thành phần: "parking", có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to park", xuất phát từ tiếng Pháp "parquer", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "đặt vào". "Space" đến từ tiếng Latin "spatium", có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng trống". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa không gian dành riêng cho việc đỗ xe, một khái niệm quan trọng trong giao thông hiện đại.
Cụm từ "parking space" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh thường phải hiểu và phân tích thông tin liên quan đến các địa điểm công cộng hoặc quy hoạch đô thị. Trong bối cảnh hàng ngày, "parking space" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vấn đề giao thông, tiện ích đô thị và sự tiện nghi trong cuộc sống, phản ánh nhu cầu và thói quen sử dụng phương tiện di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
