Bản dịch của từ Partakes trong tiếng Việt
Partakes

Partakes (Verb)
Tham gia vào một hoạt động.
To take part in an activity.
She partakes in community service every Saturday at the local shelter.
Cô ấy tham gia hoạt động phục vụ cộng đồng mỗi thứ Bảy tại nơi trú ẩn địa phương.
He does not partake in social events because he prefers solitude.
Anh ấy không tham gia các sự kiện xã hội vì anh ấy thích sự cô đơn.
Do you partake in any clubs or organizations at your school?
Bạn có tham gia câu lạc bộ hoặc tổ chức nào ở trường không?
Dạng động từ của Partakes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partaking |
Họ từ
Từ "partakes" là động từ tiếng Anh có nghĩa là tham gia, hưởng thụ hoặc chia sẻ trong một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "partakes" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hay cách phát âm, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngữ cảnh không trang trọng hơn trong một số tình huống nhất định.
Từ "partakes" được hình thành từ động từ "partake", có nguồn gốc từ tiếng Latin "particīpāre", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "tham gia". Hình thức này bao gồm tiền tố "per-" (thông qua) và "tīcus" (tham gia, tham số). Từ thế kỷ 14, "partake" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tham gia hoặc chia sẻ, vừa mang ý nghĩa vật lý lẫn tinh thần. Sự phát triển này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, thể hiện khả năng tham gia vào một hoạt động hoặc sở hữu một đặc điểm nào đó.
Từ "partakes" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học thường phải mô tả hành động tham gia hoặc chia sẻ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nói về sự tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc văn hóa, chẳng hạn như lễ hội hoặc bữa tiệc, thể hiện sự kết nối và giao lưu giữa các cá nhân trong một cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



