Bản dịch của từ Parti-colored trong tiếng Việt

Parti-colored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parti-colored (Adjective)

pɑɹtˈi kˈʌləɹd
pɑɹtˈi kˈʌləɹd
01

Có hoa văn nhiều màu hoặc đa dạng.

Having a multicolored or variegated pattern.

Ví dụ

The parti-colored mural in the community center brightens the neighborhood.

Bức tranh tường nhiều màu sắc trong trung tâm cộng đồng làm sáng khu phố.

The new park does not have any parti-colored benches or tables.

Công viên mới không có bất kỳ ghế hoặc bàn nào nhiều màu sắc.

Is the parti-colored artwork displayed in the local gallery popular?

Tác phẩm nghệ thuật nhiều màu sắc trưng bày trong phòng tranh địa phương có phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parti-colored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parti-colored

Không có idiom phù hợp