Bản dịch của từ Parti-colored trong tiếng Việt
Parti-colored

Parti-colored (Adjective)
Có hoa văn nhiều màu hoặc đa dạng.
Having a multicolored or variegated pattern.
The parti-colored mural in the community center brightens the neighborhood.
Bức tranh tường nhiều màu sắc trong trung tâm cộng đồng làm sáng khu phố.
The new park does not have any parti-colored benches or tables.
Công viên mới không có bất kỳ ghế hoặc bàn nào nhiều màu sắc.
Is the parti-colored artwork displayed in the local gallery popular?
Tác phẩm nghệ thuật nhiều màu sắc trưng bày trong phòng tranh địa phương có phổ biến không?
Họ từ
Từ "parti-colored" có nghĩa là mang nhiều màu sắc khác nhau, thường được dùng để miêu tả một vật thể, như quần áo hoặc động vật, có sự kết hợp của nhiều màu sắc rực rỡ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả nghệ thuật.
Từ "parti-colored" xuất phát từ gốc Latin "partitus", có nghĩa là "chia tách" hoặc "phân chia", kết hợp với từ "colored" từ tiếng Anh cổ "color", có nguồn gốc từ Latin "color", mang nghĩa là "màu sắc". Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 16 để miêu tả những vật thể có nhiều màu sắc khác nhau, thường là trong bối cảnh trang phục hay động vật. Sự kết hợp giữa ý nghĩa về sự phân chia và đa dạng màu sắc đã hình thành nên cách hiểu hiện nay về từ này.
Từ "parti-colored" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường thiên về ngữ cảnh thông dụng hơn. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như mỹ thuật, thời trang và động vật học, mô tả các đối tượng có sự pha trộn màu sắc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể được áp dụng khi mô tả những vật phẩm hoặc sinh vật có màu sắc đa dạng, góp phần tạo nên sự phong phú trong ngôn ngữ mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp