Bản dịch của từ Parti pris trong tiếng Việt
Parti pris
Parti pris (Adjective)
Thành kiến; thiên vị.
Prejudiced biased.
Many people have a parti pris view on climate change issues.
Nhiều người có quan điểm thiên lệch về các vấn đề biến đổi khí hậu.
She does not have a parti pris attitude towards social justice.
Cô ấy không có thái độ thiên lệch đối với công bằng xã hội.
Is his opinion on education parti pris or based on facts?
Liệu ý kiến của anh ấy về giáo dục có thiên lệch hay dựa trên sự thật?
Parti pris (Noun)
Một quan điểm định sẵn; một sự thiên vị.
A preconceived view a bias.
Many people have a parti pris against immigrants in our community.
Nhiều người có một quan điểm thiên lệch chống lại người nhập cư trong cộng đồng chúng tôi.
The study did not show any parti pris in the survey results.
Nghiên cứu không cho thấy bất kỳ quan điểm thiên lệch nào trong kết quả khảo sát.
Is there a parti pris in how the media reports social issues?
Có phải có một quan điểm thiên lệch trong cách truyền thông đưa tin về các vấn đề xã hội không?
Từ "parti pris" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là quan điểm, lập trường hay thiên kiến đối với một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiên lệch trong quan điểm hay quyết định. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khó khăn, nó có thể chỉ ra sự thiên lệch không hợp lý hoặc không công bằng. Từ này không có hình thức khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "parti pris" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "sự quyết định trước" hoặc "thành kiến". Thuật ngữ này xuất phát từ phần từ "partir" (đi ra) kết hợp với "pris" (được lấy). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự ủng hộ một phía trong một cuộc tranh luận hoặc vấn đề nào đó. Ngày nay, "parti pris" thường biểu thị sự thiên vị hoặc định kiến, phản ánh sự ưu tiên một cách vô thức đối với những quan điểm nhất định trong phán xét và quyết định.
Từ “parti pris” ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với mức độ sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh viết luận và nói, nơi người viết có thể bày tỏ quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như chính trị, triết học và phê bình nghệ thuật, “parti pris” thường được dùng để mô tả sự thiên vị hoặc lập trường rõ ràng, thể hiện một quan điểm định hình cách hiểu và phân tích sự kiện hoặc tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp