Bản dịch của từ Particularly effective trong tiếng Việt

Particularly effective

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly effective (Adverb)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli ɨfˈɛktɨv
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli ɨfˈɛktɨv
01

Thường hơn một cách bình thường; rất nhiều.

To a higher degree than usual; very much.

Ví dụ

The community center is particularly effective for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng đặc biệt hiệu quả cho các chương trình thanh niên địa phương.

Social media is not particularly effective for reaching older audiences.

Mạng xã hội không đặc biệt hiệu quả trong việc tiếp cận khán giả lớn tuổi.

Is the volunteer program particularly effective in helping the homeless?

Chương trình tình nguyện có đặc biệt hiệu quả trong việc giúp người vô gia cư không?

Particularly effective (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli ɨfˈɛktɨv
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli ɨfˈɛktɨv
01

Thành công trong việc tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự định.

Successful in producing a desired or intended result.

Ví dụ

Community programs are particularly effective in reducing local crime rates.

Các chương trình cộng đồng đặc biệt hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm địa phương.

Social media campaigns are not particularly effective for older adults.

Các chiến dịch truyền thông xã hội không đặc biệt hiệu quả với người lớn tuổi.

Are youth programs particularly effective in engaging teenagers in social issues?

Các chương trình thanh niên có đặc biệt hiệu quả trong việc thu hút thanh thiếu niên vào các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particularly effective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly effective

Không có idiom phù hợp