Bản dịch của từ Particularly effective trong tiếng Việt
Particularly effective

Particularly effective (Adverb)
The community center is particularly effective for local youth programs.
Trung tâm cộng đồng đặc biệt hiệu quả cho các chương trình thanh niên địa phương.
Social media is not particularly effective for reaching older audiences.
Mạng xã hội không đặc biệt hiệu quả trong việc tiếp cận khán giả lớn tuổi.
Is the volunteer program particularly effective in helping the homeless?
Chương trình tình nguyện có đặc biệt hiệu quả trong việc giúp người vô gia cư không?
Particularly effective (Adjective)
Thành công trong việc tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự định.
Successful in producing a desired or intended result.
Community programs are particularly effective in reducing local crime rates.
Các chương trình cộng đồng đặc biệt hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm địa phương.
Social media campaigns are not particularly effective for older adults.
Các chiến dịch truyền thông xã hội không đặc biệt hiệu quả với người lớn tuổi.
Are youth programs particularly effective in engaging teenagers in social issues?
Các chương trình thanh niên có đặc biệt hiệu quả trong việc thu hút thanh thiếu niên vào các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "particularly effective" được sử dụng để chỉ sự hiệu quả rõ rệt trong một tình huống hoặc bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ về cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh; ở Anh, nó thường gắn liền với các tình huống nhấn mạnh tính chất của một biện pháp hoặc phương pháp. Còn ở Mỹ, cụm từ này có thể được dùng để nhấn mạnh cá tính hoặc khả năng cụ thể của một cá nhân hoặc nhóm trong công việc.