Bản dịch của từ Partless trong tiếng Việt
Partless

Partless (Adjective)
Không có bộ phận; không thể chia cắt.
Having no parts indivisible.
The community was partless, united in their efforts for social change.
Cộng đồng không có phần, thống nhất trong nỗ lực thay đổi xã hội.
The organization is not partless; it has various active members.
Tổ chức này không phải không có phần; nó có nhiều thành viên tích cực.
Is a partless society achievable in today's diverse world?
Có thể đạt được một xã hội không có phần trong thế giới đa dạng hôm nay không?
Từ "partless" được định nghĩa là trạng thái không có phần nào, thường được sử dụng để diễn đạt sự toàn vẹn hoặc không có phần tách rời. Trong bối cảnh triết học, "partless" mô tả một thực thể duy nhất, không thể phân chia. Từ này ít phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai dạng. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn phong hàn lâm hoặc triết học, hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "partless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "part-" có nghĩa là "phần". Tiền tố "less" được sử dụng để chỉ sự thiếu thốn hoặc không tồn tại. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả một trạng thái không có phần nào hoặc không bị chia cắt. Ngày nay, nghĩa của "partless" vẫn liên quan đến sự toàn vẹn hoặc đồng nhất, được áp dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học để chỉ sự không phân chia trong bản chất hoặc thực thể.
Từ "partless" xuất hiện rất hạn chế trong các thành phần của IELTS, thể hiện đặc điểm của từ vựng ít được sử dụng. Trong các tình huống thông thường, "partless" thường được áp dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc nghệ thuật để mô tả sự hoàn thiện hoặc tính toàn vẹn của một đối tượng, không có phần nào thiếu sót. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc lý thuyết.