Bản dịch của từ Parturifacient trong tiếng Việt

Parturifacient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parturifacient (Adjective)

pɑɹtʊɹəfˈeɪʃnt
pɑɹtʊɹəfˈeɪʃnt
01

Oxytocic.

Oxytocic.

Ví dụ

The parturifacient drug helped Sarah during her labor at the hospital.

Thuốc kích thích sinh nở đã giúp Sarah trong quá trình sinh tại bệnh viện.

The parturifacient effects of the medication were not well understood.

Tác dụng kích thích sinh nở của thuốc không được hiểu rõ.

Is the parturifacient treatment safe for all pregnant women?

Liệu phương pháp điều trị kích thích sinh nở có an toàn cho mọi phụ nữ mang thai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parturifacient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parturifacient

Không có idiom phù hợp