Bản dịch của từ Parturifacient trong tiếng Việt
Parturifacient

Parturifacient (Adjective)
Oxytocic.
The parturifacient drug helped Sarah during her labor at the hospital.
Thuốc kích thích sinh nở đã giúp Sarah trong quá trình sinh tại bệnh viện.
The parturifacient effects of the medication were not well understood.
Tác dụng kích thích sinh nở của thuốc không được hiểu rõ.
Is the parturifacient treatment safe for all pregnant women?
Liệu phương pháp điều trị kích thích sinh nở có an toàn cho mọi phụ nữ mang thai không?
Từ "parturifacient" được sử dụng trong lĩnh vực y học nhằm chỉ các chất hoặc thuốc có khả năng kích thích, gây ra hoặc thúc đẩy quá trình sinh nở. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parturire" (sinh con). Đặc biệt, "parturifacient" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nghiên cứu về sản khoa và dược lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên cả về mặt viết lẫn phát âm, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và hệ thống y tế của mỗi quốc gia.
Từ “parturifacient” có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ “parturire”, mang nghĩa là “sinh con”. Phần “facient” xuất phát từ “facere”, có nghĩa là “làm” hoặc “tạo ra”. Kết hợp lại, “parturifacient” chỉ những chất hoặc phương pháp có khả năng kích thích hoặc thúc đẩy quá trình sinh nở. Hiện nay, từ này thường được dùng trong lĩnh vực y khoa để chỉ những loại thuốc hoặc thực phẩm hỗ trợ quá trình sinh đẻ ở phụ nữ.
Từ "parturifacient" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề nghe, nói, đọc hoặc viết vì tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến y học và sinh sản. Trong các tình huống khác, "parturifacient" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc chuyên khảo về dược phẩm và liệu pháp sinh sản, thường gắn liền với các loại thảo dược hoặc thuốc có tác dụng kích thích quá trình sinh nở.