Bản dịch của từ Oxytocic trong tiếng Việt

Oxytocic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxytocic (Adjective)

ɑksɪtˈoʊsɪk
ɑksɪtˈoʊsɪk
01

(y học) có tác dụng kích thích co tử cung, đẩy nhanh quá trình sinh nở.

Medicine serving to promote uterine contractions thus accelerating childbirth.

Ví dụ

Oxytocic drugs help speed up labor during childbirth for many women.

Thuốc oxytocic giúp đẩy nhanh quá trình sinh nở cho nhiều phụ nữ.

Not all hospitals use oxytocic medicine during childbirth procedures.

Không phải tất cả các bệnh viện đều sử dụng thuốc oxytocic trong quá trình sinh nở.

Are oxytocic drugs safe for all pregnant women during delivery?

Thuốc oxytocic có an toàn cho tất cả phụ nữ mang thai trong quá trình sinh nở không?

Oxytocic (Noun)

ɑksɪtˈoʊsɪk
ɑksɪtˈoʊsɪk
01

Một loại thuốc oxytocic.

An oxytocic drug.

Ví dụ

Oxytocic drugs help reduce postpartum hemorrhage in many hospitals.

Thuốc oxytocic giúp giảm chảy máu sau sinh ở nhiều bệnh viện.

Oxytocic drugs do not always work effectively for every patient.

Thuốc oxytocic không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi bệnh nhân.

Are oxytocic drugs used in your local maternity clinic?

Thuốc oxytocic có được sử dụng ở phòng khám sản địa phương của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxytocic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxytocic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.