Bản dịch của từ Oxytocic trong tiếng Việt
Oxytocic

Oxytocic (Adjective)
(y học) có tác dụng kích thích co tử cung, đẩy nhanh quá trình sinh nở.
Medicine serving to promote uterine contractions thus accelerating childbirth.
Oxytocic drugs help speed up labor during childbirth for many women.
Thuốc oxytocic giúp đẩy nhanh quá trình sinh nở cho nhiều phụ nữ.
Not all hospitals use oxytocic medicine during childbirth procedures.
Không phải tất cả các bệnh viện đều sử dụng thuốc oxytocic trong quá trình sinh nở.
Are oxytocic drugs safe for all pregnant women during delivery?
Thuốc oxytocic có an toàn cho tất cả phụ nữ mang thai trong quá trình sinh nở không?
Oxytocic (Noun)
Một loại thuốc oxytocic.
An oxytocic drug.
Oxytocic drugs help reduce postpartum hemorrhage in many hospitals.
Thuốc oxytocic giúp giảm chảy máu sau sinh ở nhiều bệnh viện.
Oxytocic drugs do not always work effectively for every patient.
Thuốc oxytocic không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi bệnh nhân.
Are oxytocic drugs used in your local maternity clinic?
Thuốc oxytocic có được sử dụng ở phòng khám sản địa phương của bạn không?
Họ từ
Oxytocic là một thuật ngữ y học chỉ các loại thuốc hoặc hợp chất có khả năng kích thích co bóp tử cung, thường được sử dụng trong quá trình sinh nở để thúc đẩy tình trạng chuyển dạ hoặc kiểm soát xuất huyết sau sinh. Oxytocics có thể bao gồm oxytocin và các dẫn xuất của nó. Trong Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "oxytocic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "oxytocin", một loại hormone được phát hiện và xác định vào đầu thế kỷ 20. Từ "oxy" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nhanh" hoặc "sắc nhọn", và "tocin" từ "tokos" có nghĩa là "sinh" hoặc "đẻ". Từ này được sử dụng để chỉ các chất hoặc thuốc giúp kích thích sự co bóp tử cung khi sinh, phản ánh vai trò quan trọng của oxytocin trong quá trình sinh nở. Sự kết hợp các yếu tố này cho thấy sự liên hệ giữa nguồn gốc từ ngữ và tác dụng hiện tại của nó trong y học sản khoa.
Từ "oxytocic" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực y học và sinh học, không phổ biến trong các chủ đề ngữ cảnh hàng ngày. Oxytocin, chất liên quan, thường được thảo luận trong bối cảnh sinh sản, chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu tâm lý. Từ này có thể được sử dụng trong các bài viết, thuyết trình hoặc nghiên cứu liên quan đến cơ chế sinh học, ảnh hưởng của hormone đến hành vi con người và các quy trình sinh lý trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp