Bản dịch của từ Pass away trong tiếng Việt
Pass away
Pass away (Phrase)
Chết.
To die.
She passed away peacefully in her sleep last night.
Cô ấy qua đời an bình trong giấc ngủ đêm qua.
Many people find it difficult to cope when a loved one passes away.
Nhiều người thấy khó khăn khi một người thân qua đời.
Did you hear about Mr. Smith's uncle passing away suddenly?
Bạn đã nghe về chuyện ông Smith qua đời đột ngột chưa?
"Pass away" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách tế nhị để chỉ sự qua đời hoặc cái chết. Cụm từ này được xem là một biện pháp giảm nhẹ, tránh sự thô thiển khi đề cập đến cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn viết, các từ ngữ khác như "decease" hay "die" có thể được sử dụng như các từ thay thế chính thức hơn.
Cụm từ "pass away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với nghĩa là "rời bỏ" hay "trôi qua". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "pass", có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", nghĩa là "đi qua". Trong bối cảnh hiện tại, "pass away" được sử dụng như một cách diễn đạt tế nhị để chỉ việc chết, thay thế cho các từ nhấn mạnh hơn, phản ánh sự tôn trọng và nhạy cảm với cảm xúc của người còn sống.
Cụm từ "pass away" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhất là trong bối cảnh thảo luận về chủ đề sức khỏe, cái chết và cảm xúc. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của cụm này trong phần Viết và Nói không cao, do tính chất trang trọng của nó phù hợp hơn là trong các văn bản mô tả hoặc thông báo. Ngoài ra, cụm từ này hay được dùng trong các ngữ cảnh như thông báo về cái chết của người nổi tiếng hoặc trong các tang lễ, thể hiện sự tôn trọng và nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp