Bản dịch của từ Pass away trong tiếng Việt

Pass away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass away (Phrase)

pæs əwˈeɪ
pæs əwˈeɪ
01

Chết.

To die.

Ví dụ

She passed away peacefully in her sleep last night.

Cô ấy qua đời an bình trong giấc ngủ đêm qua.

Many people find it difficult to cope when a loved one passes away.

Nhiều người thấy khó khăn khi một người thân qua đời.

Did you hear about Mr. Smith's uncle passing away suddenly?

Bạn đã nghe về chuyện ông Smith qua đời đột ngột chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pass away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pass away

Không có idiom phù hợp