Bản dịch của từ Passatempo trong tiếng Việt
Passatempo

Passatempo (Noun)
Một trò tiêu khiển.
A pastime.
Reading is a popular passatempo among students in the library.
Đọc sách là một passatempo phổ biến giữa sinh viên trong thư viện.
Video games are not a healthy passatempo for teenagers.
Chơi video game không phải là một passatempo lành mạnh cho thanh thiếu niên.
What is your favorite passatempo during weekends?
Passatempo yêu thích của bạn vào cuối tuần là gì?
"Passatempo" là một từ trong tiếng Ý, có nghĩa là "thú vui" hoặc "sở thích". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động giải trí mà con người tham gia nhằm thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ tương đương phổ biến là "hobby", thể hiện sở thích cá nhân. Mặc dù "passatempo" không phải là từ tiếng Anh chính thức, nhưng nó thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa Ý hoặc các hoạt động liên quan đến nghệ thuật và sáng tạo.
Từ "passatempo" xuất phát từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "trải qua" hoặc "vượt qua", và "tempus", nghĩa là "thời gian". Từ này được hình thành từ ý tưởng về việc tiêu tốn thời gian một cách thú vị hoặc giải trí. Trong văn hóa hiện đại, "passatempo" chỉ những hoạt động giải trí như đọc sách, chơi thể thao hay tham gia sở thích, phản ánh sự kết hợp giữa việc tiêu tốn thời gian và tìm kiếm niềm vui.
Từ "passatempo" không xuất hiện mà có tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc điểm ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sở thích, giải trí hàng ngày hay các hoạt động thư giãn. Ví dụ, trong các cuộc hội thoại không chính thức, người ta thường nhắc đến "passatempo" để đề cập đến sở thích cá nhân hoặc hoạt động rảnh rỗi mà họ yêu thích.