Bản dịch của từ Passatempo trong tiếng Việt

Passatempo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passatempo (Noun)

pɑsɑtˈɑpoʊ
pɑsɑtˈɑpoʊ
01

Một trò tiêu khiển.

A pastime.

Ví dụ

Reading is a popular passatempo among students in the library.

Đọc sách là một passatempo phổ biến giữa sinh viên trong thư viện.

Video games are not a healthy passatempo for teenagers.

Chơi video game không phải là một passatempo lành mạnh cho thanh thiếu niên.

What is your favorite passatempo during weekends?

Passatempo yêu thích của bạn vào cuối tuần là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passatempo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passatempo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.