Bản dịch của từ Passed away trong tiếng Việt

Passed away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passed away (Verb)

pæst əwˈeɪ
pæst əwˈeɪ
01

Chết.

To die.

Ví dụ

My grandmother passed away last year at the age of eighty.

Bà của tôi đã qua đời năm ngoái ở tuổi tám mươi.

Many people did not know he passed away suddenly last month.

Nhiều người không biết ông ấy đã qua đời đột ngột tháng trước.

Did you hear that Mr. Johnson passed away last week?

Bạn có nghe tin ông Johnson đã qua đời tuần trước không?

Dạng động từ của Passed away (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pass away

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Passed away

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Passed away

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Passes away

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Passing away

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passed away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passed away

Không có idiom phù hợp