Bản dịch của từ Passed away trong tiếng Việt
Passed away

Passed away (Verb)
Chết.
To die.
My grandmother passed away last year at the age of eighty.
Bà của tôi đã qua đời năm ngoái ở tuổi tám mươi.
Many people did not know he passed away suddenly last month.
Nhiều người không biết ông ấy đã qua đời đột ngột tháng trước.
Did you hear that Mr. Johnson passed away last week?
Bạn có nghe tin ông Johnson đã qua đời tuần trước không?
Dạng động từ của Passed away (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pass away |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Passed away |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Passed away |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Passes away |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Passing away |
Cụm từ "passed away" là một cách diễn đạt nhẹ nhàng và tế nhị để chỉ việc ai đó đã qua đời. Đây là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thay thế cho các cụm từ trực tiếp hơn nhằm giảm bớt sự đau buồn cho người nghe. Tại Mỹ, cụm từ này phổ biến và được sử dụng trong cả ngữ viết lẫn ngữ nói. Ở Anh, mặc dù cũng được chấp nhận, tuy nhiên "died" vẫn là từ được ưa chuộng hơn về mặt ngữ nghĩa.
Cụm từ "passed away" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "passes away", trong đó "pass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passare", nghĩa là "đi qua". Thuật ngữ này đã tiến hóa từ việc chỉ ra sự rời bỏ một tình trạng hoặc địa điểm đến việc chỉ sự kết thúc của cuộc sống. Cách diễn đạt này được ưa chuộng bởi tính nhẹ nhàng và trang nhã, thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã khuất.
Cụm từ "passed away" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cái chết hoặc sự ra đi của một người. Trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn trong phần Nói. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường được dùng trong các bài viết cảm thông, thông báo tang lễ, hoặc các cuộc trò chuyện tế nhị nhằm thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp