Bản dịch của từ Passported trong tiếng Việt
Passported

Passported (Adjective)
Được cung cấp hoặc sở hữu hộ chiếu.
Provided with or possessing a passport.
John is passported for his trip to Canada this summer.
John đã có hộ chiếu cho chuyến đi đến Canada mùa hè này.
Many students are not passported for studying abroad this year.
Nhiều sinh viên không có hộ chiếu để du học năm nay.
Are you passported for your travel to Europe next month?
Bạn đã có hộ chiếu cho chuyến đi đến châu Âu tháng tới chưa?
Từ "passported" là dạng quá khứ phân từ của động từ "passport", có nghĩa là cấp phép hoặc công nhận một cách chính thức qua giấy tờ. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, chẳng hạn như trong việc chỉ định quyền lợi hoặc dịch vụ. Hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "passported" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh "passport", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "passeport", kết hợp giữa "passer" (đi qua) và "port" (cửa, bến cảng). Mặc dù có nguồn gốc từ thế kỷ 15, "passport" ban đầu chỉ là giấy tờ xác nhận quyền đi lại qua các biên giới. Ngày nay, "passported" ám chỉ trạng thái được cấp phép hoặc chấp thuận, thể hiện sự cho phép tham gia hoặc tiến vào một không gian quy định nào đó.
Từ "passported" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả quy trình hoặc tình trạng liên quan đến hộ chiếu. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, di chuyển qua các biên giới, hoặc khi đề cập đến quyền lực và hạn chế của hộ chiếu. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong ngữ cảnh học thuật cho thấy cần cẩn trọng khi sử dụng trong bài viết hoặc các phần thi.