Bản dịch của từ Patella trong tiếng Việt
Patella

Patella (Noun)
Xương bánh chè.
The kneecap.
The patella protects the knee during social activities like basketball.
Patella bảo vệ đầu gối trong các hoạt động xã hội như bóng rổ.
Many people do not understand the function of the patella.
Nhiều người không hiểu chức năng của patella.
Is the patella important for social sports like soccer?
Patella có quan trọng cho các môn thể thao xã hội như bóng đá không?
Họ từ
Trong ngữ cảnh giải phẫu học, "patella" là xương hình đĩa nhỏ nằm ở phía trước khớp gối, được gọi là xương bánh chè trong tiếng Việt. Xương này có chức năng bảo vệ khớp gối và hỗ trợ khả năng hoạt động của cơ gấp đùi. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên môn, "patella" có thể được nhắc đến với các thuật ngữ liên quan trong y học như "kneecap".
Từ "patella" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "patella", có nghĩa là "bát nhỏ" hoặc "đĩa". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu để chỉ xương bánh chè, một xương nhỏ hình dạng như bát nằm ở phía trước khớp gối. Sự liên hệ giữa hình dáng của xương và tên gọi cho thấy rõ ràng rằng từ này đã giữ nguyên ý nghĩa trong suốt lịch sử, phản ánh đặc điểm cấu trúc của nó trong cơ thể người.
Từ "patella" (xương bánh chè) ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh y học hoặc thể thao, nơi bàn luận về cấu trúc xương hoặc chấn thương. Trong các tình huống thường gặp, "patella" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, tài liệu y khoa hoặc chuyên luận liên quan đến chấn thương và cấu trúc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp