Bản dịch của từ Kneecap trong tiếng Việt
Kneecap

Kneecap (Noun)
The kneecap protects the knee during social sports activities like basketball.
Xương bánh chè bảo vệ đầu gối trong các hoạt động thể thao xã hội như bóng rổ.
Many people do not know about their kneecap's importance in movement.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của xương bánh chè trong chuyển động.
Is the kneecap essential for stability in social dance performances?
Xương bánh chè có cần thiết cho sự ổn định trong các buổi biểu diễn khiêu vũ xã hội không?
Kneecap (Verb)
Bắn (ai đó) vào đầu gối hoặc chân như một hình thức trừng phạt.
Shoot someone in the knee or leg as a form of punishment.
The gang decided to kneecap their rival to send a message.
Băng nhóm quyết định bắn vào đầu gối kẻ thù để gửi thông điệp.
They did not kneecap anyone during the recent gang conflict.
Họ không bắn vào đầu gối ai trong cuộc xung đột băng nhóm gần đây.
Did the police find evidence of kneecapping in the investigation?
Cảnh sát có tìm thấy bằng chứng về việc bắn vào đầu gối trong cuộc điều tra không?
"Đầu gối" (kneecap) là một xương nhỏ, hình dạng giống như chảo, nằm trước đầu gối và đóng vai trò bảo vệ khớp gối cũng như hỗ trợ cho việc di chuyển của chân. Trong tiếng Anh, "kneecap" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh địa phương có thể sử dụng từ "patella" để chỉ xương này trong ngữ cảnh y học.
Từ "kneecap" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ thành phần tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "knee" (gối) và "cap" (nắp, mũ). Từ "knee" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kniwō, có liên kết với tiếng Latin "genu" (gối). Trong khi đó, "cap" xuất phát từ tiếng Latin "cappa", nghĩa là nón. Khái niệm "kneecap" hiện nay chỉ về xương bánh chè, cấu trúc bảo vệ và hỗ trợ chức năng của khớp gối, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong bộ phận này.
Từ "kneecap" (xương bánh chè) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh y tế hoặc thể thao. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các chấn thương liên quan đến đầu gối hoặc trong các bài nói về giải phẫu cơ thể. Sự giới hạn của từ này trong văn phạm học thuật cho thấy yêu cầu kiến thức chuyên môn về lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp