Bản dịch của từ Kneecap trong tiếng Việt

Kneecap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kneecap (Noun)

nˈikæp
nˈikæp
01

Xương lồi ở phía trước khớp gối; xương bánh chè.

The convex bone in front of the knee joint the patella.

Ví dụ

The kneecap protects the knee during social sports activities like basketball.

Xương bánh chè bảo vệ đầu gối trong các hoạt động thể thao xã hội như bóng rổ.

Many people do not know about their kneecap's importance in movement.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của xương bánh chè trong chuyển động.

Is the kneecap essential for stability in social dance performances?

Xương bánh chè có cần thiết cho sự ổn định trong các buổi biểu diễn khiêu vũ xã hội không?

Kneecap (Verb)

01

Bắn (ai đó) vào đầu gối hoặc chân như một hình thức trừng phạt.

Shoot someone in the knee or leg as a form of punishment.

Ví dụ

The gang decided to kneecap their rival to send a message.

Băng nhóm quyết định bắn vào đầu gối kẻ thù để gửi thông điệp.

They did not kneecap anyone during the recent gang conflict.

Họ không bắn vào đầu gối ai trong cuộc xung đột băng nhóm gần đây.

Did the police find evidence of kneecapping in the investigation?

Cảnh sát có tìm thấy bằng chứng về việc bắn vào đầu gối trong cuộc điều tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kneecap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kneecap

Không có idiom phù hợp