Bản dịch của từ Patining trong tiếng Việt

Patining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patining (Noun)

pˈætənɨŋ
pˈætənɨŋ
01

= vỗ nhẹ.

Patinating.

Ví dụ

Patining is important for preserving cultural heritage in our society.

Patining rất quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa trong xã hội.

Patining does not always receive enough attention from local governments.

Patining không bao giờ nhận được đủ sự chú ý từ chính quyền địa phương.

Is patining discussed in your community events or workshops?

Patining có được thảo luận trong các sự kiện hoặc hội thảo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patining

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.