Bản dịch của từ Patinating trong tiếng Việt
Patinating

Patinating (Noun)
The artist is patinating the sculpture to enhance its visual appeal.
Nghệ sĩ đang phủ patina lên tác phẩm điêu khắc để tăng vẻ đẹp.
They are not patinating the bronze statue for the exhibition next month.
Họ không phủ patina lên bức tượng đồng cho triển lãm tháng tới.
Is the process of patinating necessary for modern art installations?
Quá trình phủ patina có cần thiết cho các tác phẩm nghệ thuật hiện đại không?
Họ từ
Thuật ngữ "patinating" chỉ quá trình hình thành lớp patina trên bề mặt kim loại, thường là do oxy hóa hoặc các tác động hóa học khác, đem lại vẻ ngoài khác biệt và bảo vệ vật liệu. Trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. "Patina" thường được dùng để chỉ lớp oxit màu xanh hoặc nâu, xuất hiện trên đồng hoặc đồng thau, có giá trị thẩm mỹ và lịch sử.
Từ "patinating" bắt nguồn từ chữ Latin "patina", có nghĩa là "món ăn" hoặc "mặt phẳng". Trong tiếng Anh hiện đại, "patina" thường ám chỉ lớp oxit hoặc lớp màng xuất hiện trên bề mặt kim loại hoặc vật liệu, do sự oxy hóa theo thời gian. Sự phát triển này đã được mở rộng ra để mô tả vẻ đẹp tự nhiên và sự lão hóa của đối tượng. Từ "patinating" đề cập đến quá trình hình thành hoặc tạo ra lớp patina, nhấn mạnh sự liên kết giữa thời gian và tính thẩm mỹ.
Thuật ngữ "patinating" thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật, chế tác kim loại và bảo quản di sản văn hóa, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Trong kì thi IELTS, từ này thường có thể thấy trong các bài viết chuyên sâu hoặc bài đọc về nghệ thuật và lịch sử, nơi mô tả quá trình oxy hóa và sự thay đổi bề mặt của vật liệu theo thời gian. Vì vậy, "patinating" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn và hàn lâm, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.