Bản dịch của từ Patinating trong tiếng Việt

Patinating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patinating (Noun)

pˈætənˌeɪtɨŋ
pˈætənˌeɪtɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình phủ một lớp gỉ.

The action or process of covering with a patina.

Ví dụ

The artist is patinating the sculpture to enhance its visual appeal.

Nghệ sĩ đang phủ patina lên tác phẩm điêu khắc để tăng vẻ đẹp.

They are not patinating the bronze statue for the exhibition next month.

Họ không phủ patina lên bức tượng đồng cho triển lãm tháng tới.

Is the process of patinating necessary for modern art installations?

Quá trình phủ patina có cần thiết cho các tác phẩm nghệ thuật hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patinating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patinating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.