Bản dịch của từ Patrols trong tiếng Việt
Patrols

Patrols (Noun)
Số nhiều của tuần tra.
Plural of patrol.
The police patrols increased in the city after recent crimes.
Số lượng tuần tra của cảnh sát tăng lên trong thành phố sau tội phạm gần đây.
Many patrols do not operate in the suburbs at night.
Nhiều tuần tra không hoạt động ở vùng ngoại ô vào ban đêm.
How many patrols are assigned to the downtown area?
Có bao nhiêu tuần tra được phân công cho khu trung tâm thành phố?
Dạng danh từ của Patrols (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patrol | Patrols |
Họ từ
Từ "patrols" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động hoặc nhóm người thực hiện nhiệm vụ tuần tra, nhằm giám sát, bảo đảm an ninh hoặc theo dõi một khu vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "patrols" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự, cảnh sát và an ninh.
Từ "patrols" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "patrouille", mang ý nghĩa liên quan đến việc tuần tra hoặc kiểm soát an ninh. Tiếng Pháp này xuất phát từ động từ "patrouiller", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pattus", nghĩa là "bước đi". Lịch sử từ này gắn liền với các hoạt động bảo vệ và duy trì trật tự trong xã hội. Ngày nay, từ "patrols" được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ tuần tra nhằm giám sát và đảm bảo an ninh trong các khu vực nhất định.
Từ "patrols" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi tình huống an ninh và quản lý thường xuyên được đề cập. Thêm vào đó, "patrols" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh công cộng, như cảnh sát tuần tra khu vực hoặc quân đội duy trì an ninh trong khu vực nhạy cảm. Việc sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của việc giám sát và bảo vệ an toàn trong các tình huống xã hội.