Bản dịch của từ Peaky trong tiếng Việt
Peaky
Peaky (Adjective)
Đặc trưng bởi các đỉnh.
Characterised by peaks.
The peaky mountain range offered stunning views of the valley.
Dãy núi đỉnh cao cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của thung lũng.
Her peaky personality made her stand out in social gatherings.
Tính cách đỉnh cao của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các cuộc tụ tập xã hội.
Ốm yếu; đạt đến đỉnh điểm.
Sickly; peaked.
The peaky child was sent home from school with a fever.
Đứa trẻ ốm yếu được gửi về nhà từ trường với cơn sốt.
She looked peaky after staying up all night to finish the project.
Cô ấy trông ốm yếu sau khi thức cả đêm để hoàn thành dự án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp