Bản dịch của từ Peaky trong tiếng Việt
Peaky

Peaky (Adjective)
Đặc trưng bởi các đỉnh.
Characterised by peaks.
The peaky mountain range offered stunning views of the valley.
Dãy núi đỉnh cao cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của thung lũng.
Her peaky personality made her stand out in social gatherings.
Tính cách đỉnh cao của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các cuộc tụ tập xã hội.
The peaky attendance at the charity event exceeded all expectations.
Sự tham dự đỉnh cao tại sự kiện từ thiện vượt xa tất cả các kỳ vọng.
Ốm yếu; đạt đến đỉnh điểm.
Sickly; peaked.
The peaky child was sent home from school with a fever.
Đứa trẻ ốm yếu được gửi về nhà từ trường với cơn sốt.
She looked peaky after staying up all night to finish the project.
Cô ấy trông ốm yếu sau khi thức cả đêm để hoàn thành dự án.
His peaky appearance worried his friends about his health.
Vẻ ngoại hình ốm yếu của anh ấy làm bạn bè lo lắng về sức khỏe của anh.
Họ từ
Từ "peaky" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để mô tả trạng thái yếu ớt hoặc suy nhược về thể chất, thường mang nghĩa ốm yếu hoặc không được khỏe mạnh. Trong tiếng Anh Anh, "peaky" thường dùng để chỉ sự gầy gò, hoặc cơn ốm, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể không mang cùng ý nghĩa rõ ràng. Tuy nhiên, "peaky" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những đỉnh nhọn, như trong các thảo luận về hình thái học.
Từ "peaky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến động từ "peak", có nghĩa là "cao", từ tiếng Latinh "pīcus". Ban đầu, từ này mô tả chiều cao hoặc hình dáng nhô lên của một vật thể. Trong lịch sử, "peaky" được sử dụng để chỉ những người hoặc vật thể có hình dáng nhọn hoặc gầy gò, nhưng hiện nay còn biểu thị trạng thái sức khỏe không tốt, đặc biệt trong ngữ cảnh thiếu dinh dưỡng, khô héo. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa hình dáng bên ngoài và tình trạng sức khỏe.
Từ "peaky" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu bao gồm tài liệu học thuật và thông tin chung. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe, như khi nói về một người trông có vẻ yếu ớt hoặc không khỏe. Ngoài ra, "peaky" cũng có thể được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong các bộ phim truyền hình hoặc truyện tranh, để mô tả sự căng thẳng hoặc huyền bí trong nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp