Bản dịch của từ Peaky trong tiếng Việt

Peaky

Adjective

Peaky (Adjective)

pˈiki
pˈiki
01

Đặc trưng bởi các đỉnh.

Characterised by peaks.

Ví dụ

The peaky mountain range offered stunning views of the valley.

Dãy núi đỉnh cao cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của thung lũng.

Her peaky personality made her stand out in social gatherings.

Tính cách đỉnh cao của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các cuộc tụ tập xã hội.

The peaky attendance at the charity event exceeded all expectations.

Sự tham dự đỉnh cao tại sự kiện từ thiện vượt xa tất cả các kỳ vọng.

02

Ốm yếu; đạt đến đỉnh điểm.

Sickly; peaked.

Ví dụ

The peaky child was sent home from school with a fever.

Đứa trẻ ốm yếu được gửi về nhà từ trường với cơn sốt.

She looked peaky after staying up all night to finish the project.

Cô ấy trông ốm yếu sau khi thức cả đêm để hoàn thành dự án.

His peaky appearance worried his friends about his health.

Vẻ ngoại hình ốm yếu của anh ấy làm bạn bè lo lắng về sức khỏe của anh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peaky

Không có idiom phù hợp