Bản dịch của từ Pearl shelling trong tiếng Việt

Pearl shelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pearl shelling (Noun)

pɝˈl ʃˈɛlɨŋ
pɝˈl ʃˈɛlɨŋ
01

Việc thu thập vỏ ngọc trai.

The collecting of pearl shells.

Ví dụ

Pearl shelling is a traditional practice in coastal communities.

Thu thập hòn ngọc trai là một phong tục truyền thống trong cộng đồng ven biển.

Some people believe that pearl shelling harms marine ecosystems.

Một số người tin rằng việc thu thập hòn ngọc trai gây hại cho hệ sinh thái biển.

Is pearl shelling still a common livelihood in modern coastal areas?

Việc thu thập hòn ngọc trai vẫn là nguồn sống phổ biến ở các khu vực ven biển hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pearl shelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pearl shelling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.