Bản dịch của từ Pearl shelling trong tiếng Việt
Pearl shelling

Pearl shelling (Noun)
Việc thu thập vỏ ngọc trai.
The collecting of pearl shells.
Pearl shelling is a traditional practice in coastal communities.
Thu thập hòn ngọc trai là một phong tục truyền thống trong cộng đồng ven biển.
Some people believe that pearl shelling harms marine ecosystems.
Một số người tin rằng việc thu thập hòn ngọc trai gây hại cho hệ sinh thái biển.
Is pearl shelling still a common livelihood in modern coastal areas?
Việc thu thập hòn ngọc trai vẫn là nguồn sống phổ biến ở các khu vực ven biển hiện đại không?
Pearl shelling là một thuật ngữ chỉ quá trình thu hoạch ngọc trai từ các loài nhuyễn thể, đặc biệt là ngao và trai. Quá trình này thường diễn ra ở các vùng biển và đại dương, nơi mà ngọc trai hình thành tự nhiên trong các con trai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở British English, thuật ngữ "pearl diving" thường được sử dụng nhiều hơn. Pearl shelling không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong nhiều nền văn hóa ven biển.
Thuật ngữ "pearl shelling" xuất phát từ tiếng Anh, với "pearl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Perla", biểu thị cho ngọc trai, và "shell" từ "scutella", nghĩa là vỏ. Về mặt lịch sử, việc thu hoạch ngọc trai được thực hiện từ thời cổ đại, đặc biệt tại các vùng ven biển. Hiện nay, "pearl shelling" không chỉ ám chỉ việc thu hoạch ngọc trai mà còn liên quan đến ngành công nghiệp chế biến ngọc trai, thể hiện giá trị kinh tế và văn hóa của sản phẩm này.
Từ "pearl shelling" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề thủ công và thương mại ngọc trai, đặc biệt trong các bài viết về kinh tế biển và di sản văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này ít khi xuất hiện, chủ yếu trong phần đọc hoặc viết liên quan đến môi trường hoặc kinh tế. Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm trang sức hoặc ngành công nghiệp ngọc trai.