Bản dịch của từ Peas trong tiếng Việt
Peas

Peas (Noun)
Số nhiều của hạt đậu.
Plural of pea.
She bought three cans of peas for the potluck.
Cô ấy mua ba lon đậu xanh cho buổi tập thể.
There were no peas left after the dinner party.
Không còn đậu xanh nào sau buổi tiệc tối.
Did you add peas to your salad for extra nutrition?
Bạn đã thêm đậu xanh vào salad để bổ sung dinh dưỡng chưa?
She loves to eat peas with her family every Sunday.
Cô ấy thích ăn đậu hạt với gia đình vào mỗi Chủ Nhật.
He doesn't like peas because they remind him of childhood.
Anh ấy không thích đậu hạt vì chúng nhắc anh đến tuổi thơ.
Dạng danh từ của Peas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pea | Peas |
Họ từ
Chữ "peas" (đậu Hà Lan) chỉ hạt của cây đậu thuộc họ Fabaceae, thường được tiêu thụ như một loại rau hoặc quả. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh “pisum” và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực toàn cầu. Trong tiếng Anh Anh (British English), các từ như “petits pois” có thể được dùng để chỉ đậu Hà Lan nhỏ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "peas" thường được sử dụng mà không có biến thể đặc biệt nào. Việc sử dụng từ này chủ yếu trong ẩm thực và dinh dưỡng.
Từ "peas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pisum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "pison". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển văn hóa nông nghiệp từ thời kỳ cổ đại, khi đậu Hà Lan được sử dụng như một nguồn thực phẩm chính. Ngày nay, "peas" không chỉ ám chỉ hạt đậu Hà Lan mà còn biểu trưng cho sự đa dạng trong ẩm thực và chế độ ăn uống, phản ánh sự chuyển mình trong nhận thức về dinh dưỡng.
Từ "peas" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc các món ăn từ rau. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "peas" thường được nhắc đến trong ẩm thực, nấu ăn hoặc khi hướng dẫn về chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp