Bản dịch của từ Pebbles trong tiếng Việt
Pebbles

Pebbles (Noun)
Số nhiều của sỏi.
Plural of pebble.
The children collected pebbles at the beach during the summer.
Bọn trẻ đã thu thập những viên sỏi ở bãi biển vào mùa hè.
There are no pebbles in the park's walking path.
Không có viên sỏi nào trên lối đi trong công viên.
Did you see the colorful pebbles at the community event?
Bạn có thấy những viên sỏi đầy màu sắc tại sự kiện cộng đồng không?
Dạng danh từ của Pebbles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pebble | Pebbles |
Họ từ
Từ "pebbles" chỉ những viên đá nhỏ, thường có hình dạng tròn hoặc bầu dục, được hình thành từ quá trình phong hóa và xói mòn. Chúng thường xuất hiện trong tự nhiên, ở bãi biển, sông suối hoặc các khu vực có đất đá. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "pebble" có thể đặc biệt ám chỉ đến những viên đá được sử dụng trong trang trí, nghệ thuật hoặc xây dựng, trong khi ở Anh, nó thường nhấn mạnh hơn vào bản chất tự nhiên của đá.
Từ "pebbles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pæppel", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *pabōlaz, có nghĩa là "hòn đá nhỏ". Nguyên gốc Latin từ "pupa" cũng liên quan đến khái niệm về sự nhỏ bé. Trong lịch sử, pebbles đã được sử dụng trong xây dựng và nghệ thuật, và ngày nay thường chỉ những viên đá nhỏ mịn, thường thấy trên bãi biển hoặc trong vườn. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên quan với kích thước và tính chất nhẹ nhàng.
Từ "pebbles" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về môi trường, phong cảnh tự nhiên hoặc địa lý. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tình huống khi mô tả vật thể nhỏ, ví dụ như trong nghệ thuật hoặc thiết kế cảnh quan. Trong các văn bản khoa học, "pebbles" được sử dụng để chỉ các hạt đá nhỏ, có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu địa chất và quá trình hình thành địa hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


