Bản dịch của từ Peckish trong tiếng Việt
Peckish

Peckish (Adjective)
Đói bụng.
After the meeting, Sarah felt peckish and grabbed a snack.
Sau cuộc họp, Sarah cảm thấy đói bụng và lấy một đồ ăn nhẹ.
The students were peckish during the afternoon class and eagerly awaited lunch.
Những học sinh đói trong buổi học chiều và chờ đợi bữa trưa một cách nóng lòng.
Feeling peckish, Tom decided to stop by the bakery for a croissant.
Cảm thấy đói, Tom quyết định ghé qua tiệm bánh mì để mua một cái bánh ngọt.
Từ "peckish" trong tiếng Anh có nghĩa là hơi đói hoặc có cảm giác thèm ăn nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ như "snackish" hoặc chỉ đơn giản là "hungry" thường được ưa chuộng hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, có thể nghe sắc nét hơn. Sự hiện diện của từ này chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện trạng thái ăn uống nhẹ của một người.
Từ "peckish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "peccan", có nghĩa là "nhúm thức ăn". Từ gốc này lại liên quan đến tiếng Latin "pānis", có nghĩa là "bánh mì". Lịch sử của từ cho thấy nó phát triển từ nghĩa "dễ ăn" sang ý nghĩa thông thường hơn là "hơi đói" hoặc "thèm ăn một chút". Hiện nay, "peckish" thường được sử dụng để chỉ cảm giác nhẹ nhàng về cơn đói mà không đến mức cần một bữa ăn đầy đủ.
Từ "peckish" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh hội thoại tự nhiên và các bài viết không chính thức. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc cảm giác đói nhẹ. Ngoài ra, "peckish" thường được thấy trong các văn bản ẩm thực hoặc văn hóa chia sẻ về đồ ăn, phản ánh trạng thái nhẹ nhàng của cơn đói, thường trong bối cảnh bạn bè hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
