Bản dịch của từ Hungry trong tiếng Việt
Hungry
Hungry (Adjective)
The hungry children eagerly lined up for the free meal.
Những đứa trẻ đói khát háo hức xếp hàng để nhận bữa ăn miễn phí.
She felt hungry after volunteering at the local food bank.
Cô cảm thấy đói sau khi làm tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
The hungry families relied on community support during tough times.
Những gia đình đói khát phải dựa vào sự hỗ trợ của cộng đồng trong thời điểm khó khăn.
Dạng tính từ của Hungry (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hungry Đói | Hungrier Đói hơn | Hungriest Đói nhất |
Hungry Đói | More hungry Đói hơn | Most hungry Đói nhất |
Kết hợp từ của Hungry (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Still hungry Vẫn đói | The homeless man is still hungry after missing the food distribution. Người đàn ông vô gia cư vẫn đói sau khi bỏ lỡ việc phân phát thực phẩm. |
Fairly hungry Khá đói | She felt fairly hungry after volunteering at the homeless shelter. Cô ấy cảm thấy khá đói sau khi tình nguyện tại trại tị nạn. |
Always hungry Luôn đói | She is always hungry for new social experiences. Cô ấy luôn đói về những trải nghiệm xã hội mới. |
Very hungry Rất đói | She was very hungry after volunteering at the homeless shelter. Cô ấy rất đói sau khi tình nguyện tại trại cứu trợ cho người vô gia cư. |
Extremely hungry Đói khát | The homeless man was extremely hungry and hadn't eaten for days. Người đàn ông vô gia cư đói đến mức cực kỳ và đã không ăn suốt nhiều ngày. |
Họ từ
Từ "hungry" (đói) được sử dụng để chỉ trạng thái cần thức ăn hoặc có cảm giác thèm ăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "hungry" có thể được sử dụng trong những cụm từ như "I'm peckish" để diễn tả sự đói nhẹ, trong khi ở Mỹ, "I'm starving" thường được dùng để nhấn mạnh sự đói bụng dữ dội hơn.
Từ "hungry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hungrig", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hungaraz và *hungra, có thể có liên quan đến gốc tiếng Latinh "fames", nghĩa là cơn đói. Qua thời gian, từ "hungry" được sử dụng để chỉ trạng thái thèm ăn, đói khát, không chỉ về nhu cầu vật chất mà còn biểu thị sự khát vọng tinh thần hoặc mong mỏi điều gì đó. Ý nghĩa này vẫn duy trì cho đến hiện tại, mở rộng sang cả sự thiếu thốn trong cảm xúc hoặc kiến thức.
Từ "hungry" là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả trạng thái cảm xúc và nhu cầu cơ bản của con người. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "hungry" được sử dụng để diễn tả khát vọng mãnh liệt cho điều gì đó, như "hungry for knowledge" trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp