Bản dịch của từ Hungry trong tiếng Việt

Hungry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hungry (Adjective)

hˈʌŋgɹi
hˈʌŋgɹi
01

Cảm giác hoặc thể hiện nhu cầu ăn uống.

Feeling or showing the need for food.

Ví dụ

The hungry children eagerly lined up for the free meal.

Những đứa trẻ đói khát háo hức xếp hàng để nhận bữa ăn miễn phí.

She felt hungry after volunteering at the local food bank.

Cô cảm thấy đói sau khi làm tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương.

The hungry families relied on community support during tough times.

Những gia đình đói khát phải dựa vào sự hỗ trợ của cộng đồng trong thời điểm khó khăn.

Dạng tính từ của Hungry (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hungry

Đói

Hungrier

Đói hơn

Hungriest

Đói nhất

Hungry

Đói

More hungry

Đói hơn

Most hungry

Đói nhất

Kết hợp từ của Hungry (Adjective)

CollocationVí dụ

Still hungry

Vẫn đói

The homeless man is still hungry after missing the food distribution.

Người đàn ông vô gia cư vẫn đói sau khi bỏ lỡ việc phân phát thực phẩm.

Fairly hungry

Khá đói

She felt fairly hungry after volunteering at the homeless shelter.

Cô ấy cảm thấy khá đói sau khi tình nguyện tại trại tị nạn.

Always hungry

Luôn đói

She is always hungry for new social experiences.

Cô ấy luôn đói về những trải nghiệm xã hội mới.

Very hungry

Rất đói

She was very hungry after volunteering at the homeless shelter.

Cô ấy rất đói sau khi tình nguyện tại trại cứu trợ cho người vô gia cư.

Extremely hungry

Đói khát

The homeless man was extremely hungry and hadn't eaten for days.

Người đàn ông vô gia cư đói đến mức cực kỳ và đã không ăn suốt nhiều ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hungry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hungry

hˈʌŋɡɹi fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Khao khát điều gì đó/ Thèm khát điều gì đó

Desiring something, often something other than food.

Have a sweet tooth

Thích ăn ngọt