Bản dịch của từ Pedimentation trong tiếng Việt

Pedimentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedimentation (Noun)

pˌɛdəməntˈeɪʃən
pˌɛdəməntˈeɪʃən
01

Sự hình thành của một trán tường.

The formation of a pediment.

Ví dụ

The pedimentation of the new community center was completed last month.

Việc hình thành chân tường của trung tâm cộng đồng mới đã hoàn thành tháng trước.

The city council did not approve the pedimentation for the park project.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt việc hình thành chân tường cho dự án công viên.

What is the significance of pedimentation in urban social planning?

Ý nghĩa của việc hình thành chân tường trong quy hoạch xã hội đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedimentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedimentation

Không có idiom phù hợp