Bản dịch của từ Pedimentation trong tiếng Việt
Pedimentation

Pedimentation (Noun)
Sự hình thành của một trán tường.
The formation of a pediment.
The pedimentation of the new community center was completed last month.
Việc hình thành chân tường của trung tâm cộng đồng mới đã hoàn thành tháng trước.
The city council did not approve the pedimentation for the park project.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt việc hình thành chân tường cho dự án công viên.
What is the significance of pedimentation in urban social planning?
Ý nghĩa của việc hình thành chân tường trong quy hoạch xã hội đô thị là gì?
Từ "pedimentation" chỉ quá trình xói mòn, hình thành và phát triển lớp trầm tích đá trong môi trường đồi núi, thường liên quan đến sự tác động của nước và gió. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong địa chất học để mô tả cách thức mà các bề mặt địa hình biến đổi qua thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác nhau đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của từng phương ngữ.
Từ "pedimentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pedimentum", mang nghĩa là "đỉnh chân" hoặc "chân tường". Từ này kết hợp với thành tố "ment" từ tiếng Anh, chỉ hành động hoặc trạng thái. Trong địa lý và địa chất học, "pedimentation" chỉ quá trình hình thành thay đổi địa hình do xói mòn và các tác động của môi trường. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng qua khái niệm về một môi trường chịu tác động liên tục từ tự nhiên, dẫn đến hiện tượng tạo thành các dạng địa hình đặc trưng.
Từ "pedimentation" xuất hiện ít lần trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề địa lý hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "pedimentation" thường không được sử dụng trong các đề tài thông thường, ngoại trừ bối cảnh học thuật về địa mạo. Từ này thường được nhắc đến trong các bài viết nghiên cứu về hình thái học đất đai, đặc biệt là trong nghiên cứu về sự phát triển địa hình.