Bản dịch của từ Pedogenetically trong tiếng Việt
Pedogenetically

Pedogenetically (Adverb)
= về mặt nhi khoa.
The soil was formed pedogenetically over thousands of years in Vietnam.
Đất đã hình thành theo cách phát sinh đất trong hàng ngàn năm ở Việt Nam.
The researchers did not study the land pedogenetically in their report.
Các nhà nghiên cứu không nghiên cứu đất theo cách phát sinh đất trong báo cáo của họ.
Did the farmers understand how soil developed pedogenetically in their fields?
Liệu nông dân có hiểu cách đất phát sinh theo cách phát sinh đất trong ruộng của họ không?
Từ "pedogenetically" là một trạng từ liên quan đến quá trình hình thành đất, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu địa chất và sinh thái học. Nó xuất phát từ "pedogenesis", nghĩa là quá trình hình thành đất từ vật liệu gốc qua tác động của các yếu tố tự nhiên như khí hậu, sinh vật và thời gian. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách phát âm có thể khác biệt một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "pedogenetically" xuất phát từ tiếng Latin "peda", có nghĩa là đất, kết hợp với từ Hy Lạp "genesis", có nghĩa là nguồn gốc hoặc sự hình thành. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực khoa học đất để chỉ quá trình hình thành và phát triển địa hình đất đai. Việc nghiên cứu "pedogenetically" liên quan đến các cơ chế tự nhiên và sinh học ảnh hưởng đến sự tạo ra đất, từ đó liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của hệ sinh thái và nông nghiệp.
Từ "pedogenetically" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, vì nó thuộc vào lĩnh vực địa chất và nông nghiệp, thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc các tình huống nghiên cứu về hình thành đất đai, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình phát triển đất dưới tác động của các yếu tố môi trường. Trong các bài báo khoa học và tài liệu chuyên ngành, từ "pedogenetically" được dùng để phân tích sự tương tác giữa yếu tố sinh học và lý hóa trong hình thành đất.