Bản dịch của từ Pedogenetically trong tiếng Việt
Pedogenetically
Adverb
Pedogenetically (Adverb)
01
= về mặt nhi khoa.
Ví dụ
The soil was formed pedogenetically over thousands of years in Vietnam.
Đất đã hình thành theo cách phát sinh đất trong hàng ngàn năm ở Việt Nam.
The researchers did not study the land pedogenetically in their report.
Các nhà nghiên cứu không nghiên cứu đất theo cách phát sinh đất trong báo cáo của họ.
Did the farmers understand how soil developed pedogenetically in their fields?
Liệu nông dân có hiểu cách đất phát sinh theo cách phát sinh đất trong ruộng của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pedogenetically
Không có idiom phù hợp