Bản dịch của từ Pedogenically trong tiếng Việt
Pedogenically
Pedogenically (Adverb)
Về vấn đề sinh sản; từ quan điểm nhi khoa; bằng phương pháp nhi khoa.
As regards pedogenesis from a pedogenetic point of view by pedogenesis.
Pedogenically, urban areas affect soil formation and quality significantly.
Về mặt hình thành đất, các khu vực đô thị ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng đất.
Urban development does not consider pedogenically important soil processes.
Phát triển đô thị không xem xét các quá trình đất quan trọng về mặt hình thành đất.
How does urbanization influence soil health pedogenically in cities like Los Angeles?
Sự đô thị hóa ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe đất về mặt hình thành đất ở các thành phố như Los Angeles?