Bản dịch của từ Pedogenically trong tiếng Việt

Pedogenically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedogenically (Adverb)

01

Về vấn đề sinh sản; từ quan điểm nhi khoa; bằng phương pháp nhi khoa.

As regards pedogenesis from a pedogenetic point of view by pedogenesis.

Ví dụ

Pedogenically, urban areas affect soil formation and quality significantly.

Về mặt hình thành đất, các khu vực đô thị ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng đất.

Urban development does not consider pedogenically important soil processes.

Phát triển đô thị không xem xét các quá trình đất quan trọng về mặt hình thành đất.

How does urbanization influence soil health pedogenically in cities like Los Angeles?

Sự đô thị hóa ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe đất về mặt hình thành đất ở các thành phố như Los Angeles?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pedogenically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedogenically

Không có idiom phù hợp