Bản dịch của từ Pedogenetic trong tiếng Việt

Pedogenetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedogenetic(Adjective)

pˌɛdədʒənˈɛtɪk
ˌpɛdədʒəˈnɛtɪk
01

Chỉ ra các quá trình dẫn đến sự phát triển của các tầng đất.

Indicative of the processes that lead to the development of soil horizons

Ví dụ
02

Liên quan đến quá trình hình thành đất từ chất liệu gốc.

Pertaining to the formation of soil from parent material

Ví dụ
03

Liên quan đến sự hình thành đất

Relating to pedogenesis

Ví dụ