Bản dịch của từ Pelisse trong tiếng Việt

Pelisse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelisse (Noun)

ˈpɛ.lɪs
ˈpɛ.lɪs
01

Áo choàng dài đến mắt cá chân của phụ nữ có lỗ tay hoặc tay áo.

A womans anklelength cloak with armholes or sleeves.

Ví dụ

Maria wore a beautiful pelisse at the social gathering last night.

Maria đã mặc một chiếc pelisse đẹp tại buổi tụ họp xã hội tối qua.

Many women did not choose a pelisse for the charity event.

Nhiều phụ nữ đã không chọn mặc pelisse cho sự kiện từ thiện.

Did Sarah bring her new pelisse to the community meeting today?

Sarah có mang chiếc pelisse mới của cô ấy đến cuộc họp cộng đồng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pelisse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelisse

Không có idiom phù hợp