Bản dịch của từ Pelisse trong tiếng Việt
Pelisse

Pelisse (Noun)
Áo choàng dài đến mắt cá chân của phụ nữ có lỗ tay hoặc tay áo.
A womans anklelength cloak with armholes or sleeves.
Maria wore a beautiful pelisse at the social gathering last night.
Maria đã mặc một chiếc pelisse đẹp tại buổi tụ họp xã hội tối qua.
Many women did not choose a pelisse for the charity event.
Nhiều phụ nữ đã không chọn mặc pelisse cho sự kiện từ thiện.
Did Sarah bring her new pelisse to the community meeting today?
Sarah có mang chiếc pelisse mới của cô ấy đến cuộc họp cộng đồng hôm nay không?
Họ từ
Từ "pelisse" chỉ một loại áo khoác dài, thường có lót lông, được ưa chuộng trong thế kỷ 18 và 19, chủ yếu bởi phụ nữ. Áo này thường được làm bằng vải dày và được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này hầu như không có sự khác biệt trong cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. "Pelisse" hiện nay ít được sử dụng và mang sắc thái cổ điển.
Từ "pelisse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pelisse", và trước đó là từ tiếng La-tinh "pellicia", có nghĩa là "da" hoặc "lớp da". Được sử dụng để chỉ một loại áo khoác ấm, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 17, thường được làm từ da thú. Ý nghĩa hiện tại của “pelisse” vẫn giữ nguyên liên quan đến trang phục ngoài trời, thể hiện sự liên kết với tính năng bảo vệ và ấm áp của chất liệu da.
Từ "pelisse" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài viết và nghe khi thảo luận về thời trang lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc tài liệu nghiên cứu về trang phục cổ điển, đặc biệt là trong thế kỷ 18 và 19. "Pelisse" thường chỉ những chiếc áo khoác dài, biểu trưng cho sự thanh lịch và phong cách của thời kỳ đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp