Bản dịch của từ Peloothered trong tiếng Việt

Peloothered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peloothered (Adjective)

pˈɛluhˌɛɹt
pˈɛluhˌɛɹt
01

Say rượu, say xỉn.

Drunk intoxicated.

Ví dụ

Last night, John was peloothered at the party downtown.

Tối qua, John say xỉn tại bữa tiệc ở trung tâm thành phố.

She was not peloothered during the family gathering last week.

Cô ấy không say xỉn trong buổi họp mặt gia đình tuần trước.

Was Mike peloothered when he arrived at the concert?

Liệu Mike có say xỉn khi anh đến buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peloothered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peloothered

Không có idiom phù hợp