Bản dịch của từ Pendulant trong tiếng Việt

Pendulant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pendulant (Adjective)

pˈɛndʒələnt
pˈɛndʒələnt
01

Lúng túng; chưa xong.

Pendulous pendent.

Ví dụ

The pendulant decorations swayed gently at the social event last night.

Những trang trí lơ lửng đung đưa nhẹ nhàng tại sự kiện xã hội tối qua.

The pendulant banners did not stay still during the windy festival.

Những biểu ngữ lơ lửng không đứng yên trong lễ hội có gió.

Are the pendulant lights effective for creating a festive atmosphere?

Những ánh đèn lơ lửng có hiệu quả trong việc tạo không khí lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pendulant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pendulant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.