Bản dịch của từ Pendulant trong tiếng Việt
Pendulant

Pendulant (Adjective)
Lúng túng; chưa xong.
Pendulous pendent.
The pendulant decorations swayed gently at the social event last night.
Những trang trí lơ lửng đung đưa nhẹ nhàng tại sự kiện xã hội tối qua.
The pendulant banners did not stay still during the windy festival.
Những biểu ngữ lơ lửng không đứng yên trong lễ hội có gió.
Are the pendulant lights effective for creating a festive atmosphere?
Những ánh đèn lơ lửng có hiệu quả trong việc tạo không khí lễ hội không?
Từ "pendulant" được sử dụng để mô tả một trạng thái treo lơi hoặc lắc lư như con lắc. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý, nơi nó mô tả chuyển động lắc lư qua lại. Trong tiếng Anh, "pendulant" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai vẫn giữ nguyên cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các văn liệu học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "pendulant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pendulans", hình thành từ động từ "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "rơi xuống". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc chuyển động liên quan đến sự thăng bằng và quán tính. Ngày nay, "pendulant" thường được dùng để chỉ các đối tượng hoặc trạng thái có xu hướng dao động hoặc lơ lửng, phản ánh rõ ràng tính chất chuyển động của từ gốc Latinh.
Từ "pendulant" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và triết học, diễn tả trạng thái không ổn định hoặc dao động giữa hai cực. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tự nhiên, nó cũng có thể được áp dụng để miêu tả chuyển động của những vật thể như chiếc đu quay hoặc quả lắc. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp nâng cao khả năng diễn đạt trong các bài viết mang tính phân tích và lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp