Bản dịch của từ Pendent trong tiếng Việt

Pendent

Adjective

Pendent (Adjective)

pˈɛndn̩t
pˈɛndn̩t
01

Treo xuống hoặc nhô ra.

Hanging down or overhanging.

Ví dụ

The pendent chandelier added elegance to the social event.

Đèn chùm treo đã thêm sự dễ thương cho sự kiện xã hội.

She wore a pendent necklace that caught everyone's attention.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền treo đã thu hút mọi người.

02

Vẫn chưa quyết định; đang chờ xử lý.

Remaining undecided; pending.

Ví dụ

The pendent issue of equality in society needs urgent attention.

Vấn đề còn đang chờ xử lý về bình đẳng trong xã hội cần sự chú ý ngay lập tức.

The pendent decision on social welfare programs is causing uncertainty.

Quyết định còn đang chờ xử lý về các chương trình phúc lợi xã hội đang gây ra sự không chắc chắn.

03

(đặc biệt là một câu) không đầy đủ; không có động từ hữu hạn.

(especially of a sentence) incomplete; not having a finite verb.

Ví dụ

The pendent message left the audience wondering about the conclusion.

Tin nhắn chưa hoàn chỉnh khiến khán giả tò mò về kết luận.

Her pendent speech lacked a clear resolution, leaving listeners puzzled.

Bài phát biểu chưa hoàn chỉnh của cô ấy thiếu sự giải quyết rõ ràng, khiến người nghe bối rối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pendent

Không có idiom phù hợp