Bản dịch của từ Pendent trong tiếng Việt
Pendent
Pendent (Adjective)
The pendent issue of equality in society needs urgent attention.
Vấn đề còn đang chờ xử lý về bình đẳng trong xã hội cần sự chú ý ngay lập tức.
The pendent decision on social welfare programs is causing uncertainty.
Quyết định còn đang chờ xử lý về các chương trình phúc lợi xã hội đang gây ra sự không chắc chắn.
The pendent agreement between the government and NGOs is crucial.
Sự thỏa thuận còn đang chờ xử lý giữa chính phủ và các tổ chức phi chính phủ là rất quan trọng.
(đặc biệt là một câu) không đầy đủ; không có động từ hữu hạn.
(especially of a sentence) incomplete; not having a finite verb.
The pendent message left the audience wondering about the conclusion.
Tin nhắn chưa hoàn chỉnh khiến khán giả tò mò về kết luận.
Her pendent speech lacked a clear resolution, leaving listeners puzzled.
Bài phát biểu chưa hoàn chỉnh của cô ấy thiếu sự giải quyết rõ ràng, khiến người nghe bối rối.
The pendent debate raised more questions than it answered, causing confusion.
Cuộc tranh luận chưa hoàn chỉnh đặt ra nhiều câu hỏi hơn câu trả lời, gây ra sự lúng túng.
Treo xuống hoặc nhô ra.
Hanging down or overhanging.
The pendent chandelier added elegance to the social event.
Đèn chùm treo đã thêm sự dễ thương cho sự kiện xã hội.
She wore a pendent necklace that caught everyone's attention.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền treo đã thu hút mọi người.
The pendent decorations swayed gently in the social gathering.
Những trang trí treo lả lơi nhẹ nhàng trong buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "pendent" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ vật treo lơ lửng hoặc vật được treo xuống. Trong tiếng Anh, "pendent" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả đồ trang sức hoặc các vật thể nghệ thuật treo. Khi so sánh với tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, từ này không có sự khác biệt về phát âm hay cách viết, nhưng trong một số lĩnh vực nghệ thuật, có thể thấy sự phân rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng ở từng vùng. Tóm lại, "pendent" mang ý nghĩa thẩm mỹ và thường liên quan đến đồ vật nghệ thuật hoặc trang sức.
Từ "pendent" xuất phát từ gốc Latin "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "suspend". Trong tiếng Latin, "pendere" diễn tả hành động của việc vật gì đó bị treo lơ lửng hoặc phụ thuộc vào một điểm khác. Lịch sử từ này phản ánh tính chất của sự treo, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến kiến trúc, nơi mà các yếu tố cần được hỗ trợ hoặc treo lơ lửng. Ngày nay, "pendent" thường được sử dụng để chỉ các vật thể như trang sức hay đồ trang trí có hình thức treo.
Từ "pendent" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến thiết kế nội thất hoặc trang sức, khi thảo luận về các vật dụng treo hoặc trang trí. "Pendent" cũng xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật và nghệ thuật, nơi tính chuyên môn được yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp