Bản dịch của từ Pending trong tiếng Việt

Pending

AdjectivePreposition

Pending (Adjective)

pˈɛndɪŋ
pˈɛndɪŋ
01

Đang chờ quyết định hoặc giải quyết.

Awaiting decision or settlement.

Ví dụ

The pending approval of the new law caused uncertainty.

Việc chờ phê duyệt của luật mới gây ra sự không chắc chắn.

Her pending application for citizenship is under review.

Đơn xin quốc tịch của cô ấy đang được xem xét.

The pending decision on the project deadline is causing stress.

Quyết định chờ đợi về thời hạn dự án đang gây ra căng thẳng.

Pending (Preposition)

pˈɛndɪŋ
pˈɛndɪŋ
01

Cho đến khi (điều gì đó) xảy ra.

Until (something) happens.

Ví dụ

The decision is pending further investigation.

Quyết định đang chờ điều tra thêm.

The project is pending approval from the board.

Dự án đang chờ sự chấp thuận từ ban giám đốc.

The event is pending confirmation of the venue.

Sự kiện đang chờ xác nhận địa điểm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pending

Không có idiom phù hợp