Bản dịch của từ Pending trong tiếng Việt
Pending
Pending (Adjective)
Đang chờ quyết định hoặc giải quyết.
The pending approval of the new law caused uncertainty.
Việc chờ phê duyệt của luật mới gây ra sự không chắc chắn.
Her pending application for citizenship is under review.
Đơn xin quốc tịch của cô ấy đang được xem xét.
The pending decision on the project deadline is causing stress.
Quyết định chờ đợi về thời hạn dự án đang gây ra căng thẳng.
Dạng tính từ của Pending (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pending Đang chờ xử lý | - | - |
Pending (Preposition)
Cho đến khi (điều gì đó) xảy ra.
Until (something) happens.
The decision is pending further investigation.
Quyết định đang chờ điều tra thêm.
The project is pending approval from the board.
Dự án đang chờ sự chấp thuận từ ban giám đốc.
The event is pending confirmation of the venue.
Sự kiện đang chờ xác nhận địa điểm.
Từ "pending" có nghĩa là đang chờ xử lý hoặc chưa được hoàn tất. Trong tiếng Anh, từ này còn được dùng để chỉ tình trạng chưa quyết định hoặc chưa rõ ràng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "pending" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pending" có thể mang nghĩa hơi khác nhau; chẳng hạn, trong văn phong Mỹ, từ này thường xuất hiện nhiều trong các tài liệu pháp lý hơn.
Từ "pending" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "còn chưa quyết định". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái chưa hoàn thành hoặc chưa mang lại kết quả. Hiện nay, "pending" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kỹ thuật hoặc tài chính để diễn tả các tình huống mà quyết định hoặc kết quả đang chờ được thực hiện hoặc xác nhận. Sự liên hệ này cho thấy ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên qua nhiều thời kỳ, nhấn mạnh tính không chắc chắn trong các quá trình.
Từ "pending" có tần suất sử dụng khá cao trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt tình huống chưa hoàn tất hoặc còn chờ xử lý. Trong bối cảnh học thuật, "pending" thường được sử dụng để chỉ các quyết định, hồ sơ hoặc kết quả đang được xem xét, chưa có kết quả cuối cùng. Nó cũng phổ biến trong pháp lý và kinh doanh, khi mô tả các tình huống chưa hoàn tất hoặc phụ thuộc vào điều kiện khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp