Bản dịch của từ Penitude trong tiếng Việt
Penitude

Penitude (Noun)
Sự ăn năn.
His penitude for past mistakes showed during the community meeting last week.
Sự ăn năn của anh ấy về những sai lầm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She felt no penitude after her harsh words at the charity event.
Cô ấy không cảm thấy sự ăn năn sau những lời nói gay gắt tại sự kiện từ thiện.
Is penitude necessary for social harmony in our community discussions?
Sự ăn năn có cần thiết cho sự hài hòa xã hội trong các cuộc thảo luận của chúng ta không?
"Penitude" là một thuật ngữ ít phổ biến, thường được hiểu là sự thiếu thốn hoặc sự không đầy đủ, đặc biệt liên quan đến tài nguyên hay điều kiện sống. Từ này không có nhiều ngữ nghĩa mở rộng và không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, trên thực tế, thuật ngữ này không được sử dụng rộng rãi trong các văn cảnh chính thức và có thể gây ra sự nhầm lẫn do sự tương tự với các từ khác như "plenitude" (sự phong phú).
Từ "penitude" xuất phát từ gốc Latin "penitus", có nghĩa là "sâu sắc". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoàn toàn, thâm sâu hoặc đầy đủ. Theo thời gian, "penitude" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả tình trạng phong phú, sự sung túc. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy từ này vẫn giữ lại ý nghĩa về độ sâu và sự đầy đủ, phản ánh trạng thái thịnh vượng trong đời sống.
Từ "penitude" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, do nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về triết học hoặc kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về khái niệm sự thiếu hụt hoặc sự nghèo nàn. Tuy nhiên, vì sự hiếm gặp nên từ này ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS cũng như trong văn bản thông dụng.