Bản dịch của từ Peppercorn grinder trong tiếng Việt
Peppercorn grinder
Peppercorn grinder (Noun Countable)
Hạt tiêu trước khi được xay.
The peppercorn itself before it is ground.
The chef used a peppercorn grinder for the special dinner at home.
Đầu bếp đã sử dụng máy xay hạt tiêu cho bữa tối đặc biệt ở nhà.
I do not own a peppercorn grinder for my cooking needs.
Tôi không có máy xay hạt tiêu cho nhu cầu nấu ăn của mình.
Did you see the new peppercorn grinder at the kitchen store?
Bạn có thấy máy xay hạt tiêu mới ở cửa hàng bếp không?
Cối xay hạt tiêu (peppercorn grinder) là dụng cụ dùng để nghiền hạt tiêu, giúp gia tăng hương vị cho món ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau ở cả British English và American English, không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong thiết kế và kích thước của cối xay giữa hai khu vực. Cối xay hạt tiêu thường được làm từ kim loại, gỗ hoặc nhựa và có thể điều chỉnh độ mịn của tiêu xay.
Từ "peppercorn" bắt nguồn từ tiếng Latin "piper", có nghĩa là tiêu, và "corn", có nguồn gốc từ tiếng Latin "grana", có nghĩa là hạt. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc xử lý tiêu thành dạng bột để tăng cường hương vị của thực phẩm. Hiện nay, "peppercorn grinder" chỉ thiết bị dùng để xay hạt tiêu, phản ánh sự phát triển trong ẩm thực và kỹ thuật chế biến thực phẩm.
Từ "peppercorn grinder" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, với tần suất thấp do tính chất cụ thể của từ, thường liên quan đến bối cảnh ẩm thực. Trong đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình chế biến thực phẩm hoặc trong các cuộc thảo luận về gia vị. Đồng thời, "peppercorn grinder" cũng có thể được tìm thấy trong văn bản hướng dẫn nấu ăn và các bài viết về phong cách ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp