Bản dịch của từ Peppercorn grinder trong tiếng Việt
Peppercorn grinder
Noun [C]
Peppercorn grinder (Noun Countable)
pˈɛpɚkən ɡɹˈaɪndɚ
pˈɛpɚkən ɡɹˈaɪndɚ
01
Hạt tiêu trước khi được xay.
The peppercorn itself before it is ground.
Ví dụ
The chef used a peppercorn grinder for the special dinner at home.
Đầu bếp đã sử dụng máy xay hạt tiêu cho bữa tối đặc biệt ở nhà.
I do not own a peppercorn grinder for my cooking needs.
Tôi không có máy xay hạt tiêu cho nhu cầu nấu ăn của mình.
Did you see the new peppercorn grinder at the kitchen store?
Bạn có thấy máy xay hạt tiêu mới ở cửa hàng bếp không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Peppercorn grinder cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peppercorn grinder
Không có idiom phù hợp