Bản dịch của từ Peppy trong tiếng Việt
Peppy

Peppy (Adjective)
Sống động và có tinh thần cao.
Lively and highspirited.
The peppy music at the party made everyone dance happily.
Âm nhạc vui tươi tại bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa vui vẻ.
The peppy atmosphere did not exist during the dull meeting.
Không khí vui tươi không tồn tại trong cuộc họp tẻ nhạt.
Is the peppy host making the event more enjoyable for everyone?
Người dẫn chương trình vui tươi có làm cho sự kiện thú vị hơn không?
Họ từ
Từ "peppy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một trạng thái vui vẻ, năng động hoặc tràn đầy sức sống. Trong tiếng Anh Mỹ, "peppy" phổ biến hơn và thường ám chỉ độ tích cực trong tính cách hay phong cách sống. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "perky", nhưng "peppy" ít thấy hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, với "peppy" thường liên quan đến âm nhạc hay tính cách.
Từ "peppy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pepe", có nghĩa là mạnh mẽ hoặc năng động. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 trong tiếng Anh Mỹ, "peppy" thường được sử dụng để mô tả tính cách sống động, vui tươi và hoạt bạt. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự phấn khích và năng lượng tích cực, phản ánh lịch sử phát triển của nó từ khái niệm sức sống đến mô tả tinh thần tích cực trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "peppy" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng khi có, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc tâm trạng tích cực, năng động của một người. Trong các tình huống thường gặp, "peppy" có thể được dùng để mô tả âm nhạc vui tươi, phong cách sống năng động hoặc thái độ tự tin. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn nói và bài viết không chính thức hơn là trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp