Bản dịch của từ Per se trong tiếng Việt

Per se

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Per se (Adverb)

pəɹ sˈi
pəɹ sˈi
01

Bởi hoặc tự nó hoặc chính họ; bản chất.

By or in itself or themselves; intrinsically.

Ví dụ

She wasn't a leader per se but had influence in the group.

Bản thân cô ấy không phải là người lãnh đạo nhưng có ảnh hưởng trong nhóm.

His ideas, per se, were not the problem, but how he presented them.

Ý tưởng của anh ấy, về bản chất, không phải là vấn đề, mà là cách anh ấy trình bày chúng.

It wasn't the event per se that caused the issue, but the aftermath.

Bản thân sự kiện không phải là nguyên nhân gây ra vấn đề, mà là hậu quả .

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/per se/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Per se

Không có idiom phù hợp