Bản dịch của từ Per se trong tiếng Việt
Per se

Per se (Adverb)
Bởi hoặc tự nó hoặc chính họ; bản chất.
By or in itself or themselves; intrinsically.
She wasn't a leader per se but had influence in the group.
Bản thân cô ấy không phải là người lãnh đạo nhưng có ảnh hưởng trong nhóm.
His ideas, per se, were not the problem, but how he presented them.
Ý tưởng của anh ấy, về bản chất, không phải là vấn đề, mà là cách anh ấy trình bày chúng.
It wasn't the event per se that caused the issue, but the aftermath.
Bản thân sự kiện không phải là nguyên nhân gây ra vấn đề, mà là hậu quả .
Cụm từ "per se" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "bản thân" hoặc "tự nó". Trong tiếng Anh, "per se" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó được xét riêng lẻ, không phụ thuộc vào yếu tố khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "per se" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "per" có nghĩa là "bởi" và "se" nghĩa là "tự chính nó". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một sự vật hoặc khái niệm mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Trong ngữ cảnh hiện tại, "per se" thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học và luật, nhằm nhấn mạnh tính độc lập và bản chất nội tại của sự vật hay ý tưởng được đề cập.
Cụm từ "per se" xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS, nhưng nó thường được sử dụng trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến triết học, khoa học và pháp lý. "Per se" được sử dụng để chỉ một điều gì đó trong bản chất hoặc tự thân nó, không xét đến các yếu tố ngoại vi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường thấy trong các cuộc thảo luận về tính chất riêng biệt của sự vật hoặc khái niệm, giúp làm rõ luận điểm khi cần nhấn mạnh sự khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp