Bản dịch của từ Intrinsically trong tiếng Việt
Intrinsically

Intrinsically (Adverb)
She believed that kindness was intrinsically part of her personality.
Cô ấy tin rằng lòng tốt là một phần bản năng của bản thân.
The value of honesty is intrinsically important in social interactions.
Giá trị của sự trung thực quan trọng một cách bản năng trong giao tiếp xã hội.
Mutual respect is intrinsically linked to building strong social bonds.
Sự tôn trọng lẫn nhau liên kết một cách bản năng với việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Họ từ
Từ "intrinsically" là trạng từ, có nghĩa là "về bản chất" hoặc "tự bản thân". Từ này thường được sử dụng để diễn tả đặc điểm nội tại của một sự vật nào đó, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "intrinsically" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường chú trọng tới ngữ nghĩa trong các lĩnh vực như triết học và khoa học tự nhiên.
Từ "intrinsically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrinsecus", có nghĩa là "ở bên trong" hay "thuộc về bên trong". Từ này được hình thành từ các thành phần "intrin-" (bên trong) và "-secus" (đi theo). Lịch sử phát triển của từ này diễn ra qua việc chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "intrinsically" nhấn mạnh đến bản chất nội tại, điều vốn có trong một đối tượng mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Từ "intrinsically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Listening, thường liên quan đến các chủ đề về tính chất bản chất, giá trị và đặc trưng của sự vật hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm nội tại không phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. Trong đời sống hàng ngày, "intrinsically" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động lực, phẩm chất cá nhân hoặc giá trị nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



