Bản dịch của từ Per year trong tiếng Việt
Per year

Per year (Adverb)
Hàng năm.
The organization donates $1000 per year to charity.
Tổ chức quyên góp $1000 hàng năm cho từ thiện.
The community center hosts a festival per year.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một lễ hội mỗi năm.
On average, the library receives 500 new books per year.
Trung bình, thư viện nhận 500 cuốn sách mới mỗi năm.
The organization helps thousands of families per year.
Tổ chức giúp hàng nghìn gia đình hàng năm.
The charity event raises funds for the needy per year.
Sự kiện từ thiện gây quỹ cho người nghèo hàng năm.
Cho mỗi năm.
For each year.
The company donates $1000 per year to charity.
Công ty quyên góp $1000 mỗi năm cho từ thiện.
On average, the school enrolls 200 students per year.
Trung học trung bình tuyển sinh 200 học sinh mỗi năm.
The library purchases new books per year for its collection.
Thư viện mua sách mới mỗi năm cho bộ sưu tập của mình.
The company donates $10,000 per year to charity.
Công ty quyên góp $10,000 mỗi năm cho từ thiện.
The school organizes a field trip per year for students.
Trường tổ chức một chuyến thăm quan mỗi năm cho học sinh.
"Cụm từ 'per year' thường được sử dụng để chỉ một tỷ lệ hoặc số lượng diễn ra trong một năm. Cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là 'mỗi năm' và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, thống kê và phân tích dữ liệu. Về mặt ngữ âm, 'per year' được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng 'annually' để diễn đạt ý tương tự trong văn viết".
Cụm từ "per year" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "per" có nghĩa là "qua" hoặc "mỗi", và "year" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gearu", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *jēr, có nghĩa là "năm". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ tần suất hoặc số lượng một sự kiện xảy ra trong một năm. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng quan niệm về thời gian và nhịp sống hàng năm trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "per year" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi đề cập đến tỷ lệ, số liệu thống kê hoặc mức độ. Tần suất xuất hiện của nó có thể được đánh giá cao do tính chất thông dụng trong việc mô tả các khung thời gian và biến động hàng năm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, nghiên cứu khoa học và các tài liệu liên quan đến chính sách, nhằm thể hiện sự liên kết giữa thời gian và dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


