Bản dịch của từ Perai trong tiếng Việt
Perai

Perai (Noun)
Cá piranha.
Perai is a type of fish known for its sharp teeth.
Perai là một loại cá nổi tiếng với răng sắc.
The perai attacked the villagers swimming in the river.
Perai tấn công những người làng đang bơi trong sông.
The perai population in the Amazon River is increasing rapidly.
Dân số perai ở sông Amazon đang tăng nhanh.
Từ "perai" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, mà có vẻ là một từ thuộc ngôn ngữ địa phương hoặc một thuật ngữ không chính thức. Tuy nhiên, nếu ý định của bạn là đề cập tới từ "pariah", nó có nghĩa là một cá nhân bị xã hội xa lánh hoặc bị từ chối. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pariah" có cách phát âm tương tự, nhưng phong cách sử dụng trong văn viết có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "perai" xuất phát từ gốc Latinh "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc tạo ra sự sẵn sàng cho một sự kiện hay tình huống nhất định. Qua thời gian, nghĩa của từ "perai" đã được mở rộng và hiện nay thường chỉ các hoạt động chuẩn bị cho một sự kiện, trong đó tính chất chuẩn bị vẫn được duy trì.
Từ "perai" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không được tìm thấy trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể được coi là một thuật ngữ địa phương hoặc đặc thù của một lĩnh vực nhất định nào đó, nhưng không có sự chứng minh rõ ràng nào về tần suất sử dụng trong các tình huống chung. Do đó, việc nghiên cứu hoặc phân tích từ này trong ngữ cảnh ngôn ngữ chính thống sẽ gặp khó khăn.