Bản dịch của từ Perai trong tiếng Việt

Perai

Noun [U/C]

Perai (Noun)

pɚˈɑi
pɚˈɑi
01

Cá piranha.

Piranha.

Ví dụ

Perai is a type of fish known for its sharp teeth.

Perai là một loại cá nổi tiếng với răng sắc.

The perai attacked the villagers swimming in the river.

Perai tấn công những người làng đang bơi trong sông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perai

Không có idiom phù hợp