Bản dịch của từ Piranha trong tiếng Việt

Piranha

Noun [U/C]

Piranha (Noun)

pɪɹˈɑnjə
pɪɹˈænhə
01

(ichthyology) bất kỳ loài cá nước ngọt ăn thịt hoặc ăn trái cây nào sống ở các con sông nam mỹ và thuộc phân họ serrasalminae.

Ichthyology any of the carnivorous or frugivorous freshwater fish living in south american rivers and belonging to the subfamily serrasalminae

Ví dụ

Piranhas are popular in social media for their fierce reputation.

Cá piranha rất nổi tiếng trên mạng xã hội vì danh tiếng dữ tợn.

Many people do not keep piranhas as pets due to their aggression.

Nhiều người không nuôi cá piranha làm thú cưng vì sự hung dữ của chúng.

Are piranhas really dangerous in social settings like aquariums?

Cá piranha có thực sự nguy hiểm trong những môi trường xã hội như thủy cung không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piranha

Không có idiom phù hợp