Bản dịch của từ Piranha trong tiếng Việt
Piranha

Piranha (Noun)
(ichthyology) bất kỳ loài cá nước ngọt ăn thịt hoặc ăn trái cây nào sống ở các con sông nam mỹ và thuộc phân họ serrasalminae.
Ichthyology any of the carnivorous or frugivorous freshwater fish living in south american rivers and belonging to the subfamily serrasalminae.
Piranhas are popular in social media for their fierce reputation.
Cá piranha rất nổi tiếng trên mạng xã hội vì danh tiếng dữ tợn.
Many people do not keep piranhas as pets due to their aggression.
Nhiều người không nuôi cá piranha làm thú cưng vì sự hung dữ của chúng.
Are piranhas really dangerous in social settings like aquariums?
Cá piranha có thực sự nguy hiểm trong những môi trường xã hội như thủy cung không?
Họ từ
Piranha (tên khoa học: Serrasalmidae) là một loài cá nước ngọt, thường sống ở các sông và hồ thuộc khu vực Nam Mỹ. Piranha nổi bật với hàm răng sắc nhọn và khả năng cắn mạnh, chúng thường nổi tiếng vì chế độ ăn thịt, mặc dù một số loài thực chất ăn thực vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "piranha" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "piranha" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, xuất phát từ từ "piranga", được sử dụng để chỉ một loại cá nước ngọt ở Nam Mỹ. Tiếng Bồ Đào Nha lại có thể bắt nguồn từ tiếng Tupi, một ngôn ngữ của người bản địa, trong đó "pira" có nghĩa là "cá" và "anha" nghĩa là "nóng" hoặc "sắc bén". Sự kết hợp này đã phản ánh được đặc tính hung dữ và sức mạnh của loài cá này, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ về những loài cá có thể gây hại.
Từ "piranha" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc môi trường. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sinh thái học và động vật học, thường để minh họa cho đặc điểm của các loài cá ăn thịt hoặc trong các câu chuyện về các khu rừng nhiệt đới Nam Mỹ.