Bản dịch của từ Peraqim trong tiếng Việt
Peraqim

Peraqim (Noun)
Many peraqim were discussed during the social event last Saturday.
Nhiều peraqim đã được thảo luận trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
There are not enough peraqim in our social studies class.
Không đủ peraqim trong lớp học nghiên cứu xã hội của chúng tôi.
Are the peraqim relevant to today's social issues in America?
Các peraqim có liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay ở Mỹ không?
Từ "peraqim" không tồn tại trong từ điển tiếng Anh hay tiếng Việt chính thức. Có khả năng đây là một từ được viết sai hoặc là từ chuyên ngành/địa phương không phổ biến. Cần có thêm ngữ cảnh hoặc thông tin chi tiết hơn để xác định ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của từ này. Nếu từ này liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, hãy cung cấp ngữ cảnh để có thể hỗ trợ tốt hơn.
Từ "peraqim" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, thường được phiên âm là "פרקים" trong tiếng Do Thái, mang nghĩa là "chia nhỏ". Lịch sử của từ này liên quan đến việc phân tách các phần trong một văn bản, cụ thể là các chương trong Kinh thánh Do Thái. Trong tiếng Anh hiện đại, khái niệm này được mở rộng để chỉ các đoạn hoặc chương của bất kỳ tài liệu nào, phản ánh sự phân chia có hệ thống trong cấu trúc văn bản.
Từ "peraqim" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ ít phổ biến và không được sử dụng rộng rãi trong tài liệu học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực chuyên biệt như khoa học hoặc nghiên cứu, nhưng không xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản thông dụng. Thực tế, từ này cần được định nghĩa cụ thể hơn để xác định ngữ cảnh sử dụng chính xác.