Bản dịch của từ Percented trong tiếng Việt

Percented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percented (Adjective)

pɚsˈɛntɨd
pɚsˈɛntɨd
01

Xếp hạng, tính toán hoặc đánh giá theo tỷ lệ phần trăm.

Rated calculated or evaluated in terms of a percentage.

Ví dụ

In the survey, 70 percented of respondents support social equality.

Trong cuộc khảo sát, 70 phần trăm người tham gia ủng hộ bình đẳng xã hội.

Only 45 percented of people believe in government transparency.

Chỉ có 45 phần trăm người tin vào sự minh bạch của chính phủ.

What percented of students prefer online learning over traditional classes?

Có bao nhiêu phần trăm sinh viên thích học trực tuyến hơn lớp học truyền thống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/percented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percented

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.