Bản dịch của từ Percented trong tiếng Việt
Percented

Percented (Adjective)
Xếp hạng, tính toán hoặc đánh giá theo tỷ lệ phần trăm.
Rated calculated or evaluated in terms of a percentage.
In the survey, 70 percented of respondents support social equality.
Trong cuộc khảo sát, 70 phần trăm người tham gia ủng hộ bình đẳng xã hội.
Only 45 percented of people believe in government transparency.
Chỉ có 45 phần trăm người tin vào sự minh bạch của chính phủ.
What percented of students prefer online learning over traditional classes?
Có bao nhiêu phần trăm sinh viên thích học trực tuyến hơn lớp học truyền thống?
Từ "percented" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc thống kê để chỉ việc tính toán phần trăm. Tuy nhiên, từ này không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thống và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức này hầu như không được sử dụng. Nói chung, "percent" hoặc "percentage" thường được ưa chuộng hơn để diễn đạt ý tưởng tương tự.
Từ "percented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "percentum", có nghĩa là "một phần trăm". Từ này bao gồm tiền tố "per-" (qua) và "centum" (trăm), thể hiện ý nghĩa phân chia thành phần trong tổng thể. Trong lịch sử, khái niệm về tỷ lệ phần trăm được áp dụng rộng rãi trong toán học và thương mại để thể hiện sự tương quan giữa các giá trị. Hiện nay, "percented" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả việc xác định hoặc đánh giá một phần trăm trong các thống kê hoặc biểu đồ.
Từ "percented" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng chính xác về số liệu. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thống kê hoặc diễn giải dữ liệu, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "percented" thường được dùng để mô tả tỷ lệ phần trăm trong nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo kinh tế, tuy nhiên, từ này không phải là lựa chọn thông dụng trong tiếng Anh hiện đại.