Bản dịch của từ Perceptualize trong tiếng Việt
Perceptualize

Perceptualize (Verb)
Để thể hiện hoặc hình thành trong điều kiện nhận thức.
To express or conceive in perceptual terms.
We can perceptualize social issues through community art projects in schools.
Chúng ta có thể hình dung các vấn đề xã hội qua các dự án nghệ thuật cộng đồng trong trường học.
They do not perceptualize the importance of empathy in social interactions.
Họ không hình dung được tầm quan trọng của sự đồng cảm trong các tương tác xã hội.
How can we perceptualize social change in our local neighborhoods?
Làm thế nào chúng ta có thể hình dung sự thay đổi xã hội trong khu phố của mình?
Từ "perceptualize" (động từ) có nghĩa là khả năng hình thành và nhận thức các khái niệm hoặc hình ảnh trong tâm trí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và triết học, liên quan đến quá trình cảm nhận và diễn giải thông tin. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh học thuật và không ngoài việc nhấn mạnh đến việc hình thành nhận thức. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách viết của từ này.
Từ "perceptualize" bắt nguồn từ ngữ gốc Latin "perceptio", có nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "sự tiếp thu". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "per-" (thông qua, hoàn toàn) với gốc từ "cept" (nhận lấy) và hậu tố "-alize" (biến thành). Lịch sử từ này liên quan đến quá trình tư duy và nhận thức, phản ánh cách mà con người hình dung và hiểu biết về thế giới xung quanh. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh việc hình thành các khái niệm hoặc cách nhìn nhận cụ thể từ các trải nghiệm cảm giác.
Từ "perceptualize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý học và triết học, khi bàn luận về cách con người nhận thức và hình thành hình ảnh về thế giới xung quanh. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và các cuộc hội thảo chuyên môn.