Bản dịch của từ Perceptualize trong tiếng Việt

Perceptualize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perceptualize (Verb)

pɚsˈɛpətəlˌaɪz
pɚsˈɛpətəlˌaɪz
01

Để thể hiện hoặc hình thành trong điều kiện nhận thức.

To express or conceive in perceptual terms.

Ví dụ

We can perceptualize social issues through community art projects in schools.

Chúng ta có thể hình dung các vấn đề xã hội qua các dự án nghệ thuật cộng đồng trong trường học.

They do not perceptualize the importance of empathy in social interactions.

Họ không hình dung được tầm quan trọng của sự đồng cảm trong các tương tác xã hội.

How can we perceptualize social change in our local neighborhoods?

Làm thế nào chúng ta có thể hình dung sự thay đổi xã hội trong khu phố của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perceptualize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perceptualize

Không có idiom phù hợp