Bản dịch của từ Perf trong tiếng Việt
Perf
Perf (Noun)
Một màn trình diễn.
A performance.
Her perf in the school play was outstanding.
Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch trường rất xuất sắc.
He received praise for his perf at the talent show.
Anh ấy nhận được lời khen về màn trình diễn tại chương trình tài năng.
Was the audience impressed by the perf of the dance group?
Khán giả có ấn tượng với màn trình diễn của nhóm nhảy không?
Her perf in the school play impressed the audience.
Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch của trường ấn tượng khán giả.
The singer's perf received a standing ovation from the crowd.
Màn trình diễn của ca sĩ nhận được sự hoan nghênh từ đám đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp