Bản dịch của từ Perf trong tiếng Việt

Perf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perf (Noun)

pɝˈf
pɝˈf
01

Một màn trình diễn.

A performance.

Ví dụ

Her perf in the school play was outstanding.

Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch trường rất xuất sắc.

He received praise for his perf at the talent show.

Anh ấy nhận được lời khen về màn trình diễn tại chương trình tài năng.

Was the audience impressed by the perf of the dance group?

Khán giả có ấn tượng với màn trình diễn của nhóm nhảy không?

Her perf in the school play impressed the audience.

Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch của trường ấn tượng khán giả.

The singer's perf received a standing ovation from the crowd.

Màn trình diễn của ca sĩ nhận được sự hoan nghênh từ đám đông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perf

Không có idiom phù hợp