Bản dịch của từ Perfectionize trong tiếng Việt

Perfectionize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfectionize (Verb)

pɚfˈɛkʃənˌaɪz
pɚfˈɛkʃənˌaɪz
01

Để mang lại sự hoàn hảo; để hoàn thiện.

To bring to perfection; to perfect.

Ví dụ

She strives to perfectionize her social media posts for maximum impact.

Cô cố gắng hoàn thiện các bài đăng trên mạng xã hội của mình để có tác động tối đa.

The organization aims to perfectionize its outreach strategies for better results.

Tổ chức này hướng đến việc hoàn thiện các chiến lược tiếp cận của mình để có kết quả tốt hơn.

He constantly works to perfectionize his networking skills in social settings.

Anh ấy không ngừng nỗ lực để hoàn thiện các kỹ năng kết nối mạng của mình trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfectionize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfectionize

Không có idiom phù hợp