Bản dịch của từ Perimetral trong tiếng Việt

Perimetral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perimetral (Adjective)

ˌpɪˈrɪmɪtr(ə)l
ˌpɪˈrɪmɪtr(ə)l
01

Chu vi.

Perimetric.

Ví dụ

The perimetral fence protects the community from outside threats.

Hàng rào quanh khu vực bảo vệ cộng đồng khỏi những mối đe dọa bên ngoài.

The perimetral walls do not prevent social gatherings in the park.

Những bức tường quanh khu vực không ngăn cản các buổi gặp gỡ xã hội trong công viên.

Are the perimetral boundaries clear for the local festival?

Ranh giới quanh khu vực có rõ ràng cho lễ hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perimetral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perimetral

Không có idiom phù hợp